Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (Pen) Max Power6
- Thelo Aasgaard (Thay: Danel Sinani)34
- Tom Naylor (Thay: Callum Lang)66
- Max Power81
- Ryan Nyambe (Thay: Christ Tiehi)89
- Omar Rekik90+3'
- Ethan Laird19
- Ilias Chair (Thay: Jimmy Dunne)46
- Rob Dickie50
- Jamal Lowe (Thay: Lyndon Dykes)66
- Albert Adomah (Thay: Chris Willock)75
- Andre Dozzell (Thay: Stefan Johansen)75
- Aaron Drewe (Thay: Ethan Laird)79
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Queens Park
Diễn biến Wigan Athletic vs Queens Park
Thẻ vàng cho Omar Rekik.
Christ Tiehi rời sân nhường chỗ cho Ryan Nyambe.
Thẻ vàng cho Max Power.
Ethan Laird rời sân nhường chỗ cho Aaron Drewe.
Stefan Johansen rời sân nhường chỗ cho Andre Dozzell.
Chris Willock rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.
Stefan Johansen rời sân nhường chỗ cho Andre Dozzell.
Lyndon Dykes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jamal Lowe.
Callum Lang sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Naylor.
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Jimmy Dunne sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ilias Chair.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Danel Sinani rời sân nhường chỗ cho Thelo Aasgaard.
Thẻ vàng cho Ethan Laird.
G O O O A A A L - Max Power của Wigan dứt điểm từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Queens Park
Wigan Athletic (3-4-1-2): Ben Amos (12), Charlie Hughes (32), Omar Rekik (24), Jack Whatmough (5), Tendayi Darikwa (27), Max Power (8), Christ Tiehi (22), James McClean (11), Ashley Fletcher (23), Callum Lang (19), Danel Sinani (25)
Queens Park (3-4-1-2): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Leon Balogun (26), Ethan Laird (27), Stefan Johansen (6), Sam Field (15), Kenneth Paal (22), Chris Willock (7), Chris Martin (14), Lyndon Dykes (9)
Thay người | |||
34’ | Danel Sinani Thelo Aasgaard | 46’ | Jimmy Dunne Ilias Chair |
66’ | Callum Lang Tom Naylor | 66’ | Lyndon Dykes Jamal Lowe |
89’ | Christ Tiehi Ryan Nyambe | 75’ | Stefan Johansen Andre Dozzell |
75’ | Chris Willock Albert Adomah | ||
79’ | Ethan Laird Aaron Drewe |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Jordan Archer | ||
Ryan Nyambe | Aaron Drewe | ||
Tom Pearce | Luke Amos | ||
Steven Caulker | Ilias Chair | ||
Tom Naylor | Andre Dozzell | ||
Thelo Aasgaard | Albert Adomah | ||
Will Keane | Jamal Lowe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Queens Park
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại