Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Radomiak Radom vs GKS Katowice hôm nay 07-12-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 07/12

Kết thúc
1 : 1

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 0-1
T7, 00:00 07/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Braci Czachorow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Leonardo Rocha (Kiến tạo: Rafal Wolski)49
  • Paulo Henrique50
  • Zie Ouattara53
  • Raphael Branco57
  • Peglow (Thay: Vagner)69
  • Christos Donis77
  • Christos Donis81
  • Michal Kaput (Thay: Roberto Alves)84
  • Guilherme Zimovski (Thay: Jan Grzesik)87
  • Rafal Wolski90+2'
  • Sebastian Bergier21
  • Marcin Wasielewski56
  • Oskar Repka59
  • Mateusz Marzec (Thay: Sebastian Milewski)68
  • Jakub Arak (Thay: Sebastian Bergier)74
  • Mateusz Mak (Thay: Adrian Blad)74
  • Mateusz Mak87
  • Bartosz Baranowicz (Thay: Mateusz Kowalczyk)87

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
GKS Katowice
GKS Katowice
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs GKS Katowice

Radomiak Radom (4-1-4-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Luizao (8), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Rafal Wolski (27), Vagner (70), Leonardo Rocha (17)

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Sebastian Milewski (22), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Mateusz Kowalczyk (77)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-1-4-1
1
Maciej Kikolski
24
Zie Mohamed Ouattara
29
Raphael Rossi
8
Luizao
23
Paulo Henrique
77
Christos Donis
13
Jan Grzesik
10
Roberto Alves
27
Rafal Wolski
70
Vagner
17
Leonardo Rocha
77
Mateusz Kowalczyk
7
Sebastian Bergier
11
Adrian Blad
8
Borja Galan Gonzalez
5
Oskar Repka
22
Sebastian Milewski
23
Marcin Wasielewski
2
Märten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
30
Alan Czerwinski
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
Thay người
69’
Vagner
Peglow
68’
Sebastian Milewski
Mateusz Marzec
84’
Roberto Alves
Michal Kaput
74’
Adrian Blad
Mateusz Mak
87’
Jan Grzesik
Guilherme Zimovski
74’
Sebastian Bergier
Jakub Arak
87’
Mateusz Kowalczyk
Bartosz Baranowicz
Cầu thủ dự bị
Wiktor Koptas
Rafal Straczek
Wu Shaocong
Mateusz Mak
Damian Jakubik
Bartosz Jaroszek
Dariusz Pawlowski
Aleksander Komor
Chico Ramos
Mateusz Marzec
Michal Kaput
Jakub Arak
Radoslaw Cielemecki
Bartosz Baranowicz
Peglow
Alan Brod
Guilherme Zimovski
Lukas Klemenz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
20/07 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
28/10 - 2024
20/10 - 2024
04/10 - 2024
27/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X