Thứ Hai, 07/04/2025
Amine Gouiri (Kiến tạo: Adrien Truffert)
3
Frederic Guilbert
15
Amine Gouiri (Kiến tạo: Desire Doue)
21
Desire Doue (Kiến tạo: Flavien Tait)
51
Habib Diallo (Thay: Lebo Mothiba)
65
Habibou Mouhamadou Diallo (Thay: Lebo Mothiba)
65
Colin Dagba (Thay: Frederic Guilbert)
65
Jean Aholou (Thay: Morgan Sanson)
65
Lesley Ugochukwu (Thay: Flavien Tait)
68
Jeremy Doku (Thay: Karl Toko Ekambi)
75
Jeanuel Belocian (Thay: Arthur Theate)
83
Guela Doue (Thay: Desire Doue)
83
Alan Do Marcolino (Thay: Amine Gouiri)
83
Nordine Kandil (Thay: Sanjin Prcic)
83
Franci Bouebari (Thay: Eduard Sobol)
88

Thống kê trận đấu Rennais vs Strasbourg

số liệu thống kê
Rennais
Rennais
Strasbourg
Strasbourg
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 16
2 Việt vị 2
6 Chuyền dài 10
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 1
3 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Rennais vs Strasbourg

Tất cả (276)
90+1'

Rennes có chiến thắng xứng đáng sau màn thể hiện tốt

90+1'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Kiểm soát bóng: Rennes: 60%, Strasbourg: 40%.

90'

Kiểm soát bóng: Rennes: 60%, Strasbourg: 40%.

90'

Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Adrien Truffert của Rennes vấp phải Nordine Kandil

89'

Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Adrien Truffert của Rennes vấp phải Nordine Kandil

89'

Rennes đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

89'

Mouhamadou Diarra trở lại sân cỏ.

88'

Eduard Sobol rời sân nhường chỗ cho Franci Bouebari trong một sự thay người chiến thuật.

88'

Ibrahima Sissoko từ Strasbourg đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Baptiste Santamaria

88'

Jean Aholou từ Strasbourg đã đi quá xa ở đó khi kéo xuống Baptiste Santamaria

88'

Quả phát bóng lên cho Rennes.

88'

Một cơ hội đến với Maxime Le Marchand từ Strasbourg nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

88'

Quả tạt của Nordine Kandil từ Strasbourg tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

87'

Trò chơi được khởi động lại.

87'

Strasbourg kết thúc trận đấu với mười người vì Mouhamadou Diarra phải rời sân và Strasbourg không còn người thay thế.

87'

Mouhamadou Diarra dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.

86'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

86'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Birger Meling của Rennes vấp ngã Mouhamadou Diarra

85'

Rennes thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

85'

Kiểm soát bóng: Rennes: 59%, Strasbourg: 41%.

Đội hình xuất phát Rennais vs Strasbourg

Rennais (4-3-3): Steve Mandanda (30), Birger Meling (25), Joe Rodon (2), Arthur Theate (5), Adrien Truffert (3), Benjamin Bourigeaud (14), Baptiste Santamaria (8), Flavien Tait (20), Desire Doue (33), Amine Gouiri (19), Karl Toko Ekambi (17)

Strasbourg (3-5-2): Matz Sels (1), Ismael Doukoure (29), Maxime Le Marchand (23), Alexander Djiku (24), Frederic Guilbert (32), Diarra Mouhamadou (19), Sanjin Prcic (14), Morgan Sanson (8), Eduard Sobol (77), Ibrahima Sissoko (27), Lebo Mothiba (12)

Rennais
Rennais
4-3-3
30
Steve Mandanda
25
Birger Meling
2
Joe Rodon
5
Arthur Theate
3
Adrien Truffert
14
Benjamin Bourigeaud
8
Baptiste Santamaria
20
Flavien Tait
33
Desire Doue
19 2
Amine Gouiri
17
Karl Toko Ekambi
12
Lebo Mothiba
27
Ibrahima Sissoko
77
Eduard Sobol
8
Morgan Sanson
14
Sanjin Prcic
19
Diarra Mouhamadou
32
Frederic Guilbert
24
Alexander Djiku
23
Maxime Le Marchand
29
Ismael Doukoure
1
Matz Sels
Strasbourg
Strasbourg
3-5-2
Thay người
68’
Flavien Tait
Lesley Ugochukwu
65’
Frederic Guilbert
Colin Dagba
75’
Karl Toko Ekambi
Jeremy Doku
65’
Morgan Sanson
Jean Eudes Aholou
83’
Arthur Theate
Jeanuel Belocian
65’
Lebo Mothiba
Habib Diallo
83’
Desire Doue
Guela Doue
83’
Sanjin Prcic
Nordin Kandil
88’
Eduard Sobol
Franci Bouebari
Cầu thủ dự bị
Dogan Alemdar
Robin Risser
Jeanuel Belocian
Colin Dagba
Warmed Omari
Antoine Nuss
Guela Doue
Franci Bouebari
Lesley Ugochukwu
Jean Eudes Aholou
Jeremy Doku
Yuito Suzuki
Nordin Kandil
Habib Diallo
Dany Jean
Huấn luyện viên

Habib Beye

Liam Rosenior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
19/11 - 2017
06/05 - 2018
02/12 - 2018
19/05 - 2019
25/08 - 2019
28/11 - 2020
15/03 - 2021
24/10 - 2021
21/04 - 2022
01/10 - 2022
02/02 - 2023
29/10 - 2023
31/03 - 2024
25/08 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Rennais

Ligue 1
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2823505474T T T T T
2MarseilleMarseille2816481952T B B B T
3AS MonacoAS Monaco2815581950T H T T B
4StrasbourgStrasbourg2814771149T T T T T
5LyonLyon2814681648T T T B T
6NiceNice2813871747T B H B B
7LilleLille2813871247B T B T B
8BrestBrest2813411143B T H T T
9LensLens2812610242B T T B T
10AuxerreAuxerre2810810038B T H T T
11ToulouseToulouse289712134T H B B B
12RennesRennes2810216032T B B T B
13NantesNantes287912-1430B B T B T
14AngersAngers287615-2027B B B B B
15Le HavreLe Havre288317-2627T H B T T
16ReimsReims286814-1326B B H T B
17Saint-EtienneSaint-Etienne286517-3623B H T B B
18MontpellierMontpellier284321-4315B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X