Thứ Tư, 28/05/2025
Emmanuel Boateng (Thay: Hirving Lozano)
31
Franco Negri
37
Eduard Loewen
39
Simon Becher
44
Christopher Durkin (Thay: Cedric Teuchert)
46
Joao Klauss (Thay: Simon Becher)
61
Alfredo Morales (Thay: Eduard Loewen)
61
Anibal Godoy
68
Ian Pilcher (Thay: Franco Negri)
71
Onni Valakari (Thay: Anibal Godoy)
71
Conrad Wallem
73
Christopher Durkin
76
William Kumado (Thay: Jasper Loeffelsend)
79
Tomas Angel (Thay: Emmanuel Boateng)
79
Joshua Yaro (Thay: Conrad Wallem)
79
Celio Pompeu (Thay: Marcel Hartel)
86
Kyle Hiebert
87
Christopher McVey
90+1'

Thống kê trận đấu San Diego vs St. Louis City

số liệu thống kê
San Diego
San Diego
St. Louis City
St. Louis City
72 Kiểm soát bóng 28
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến San Diego vs St. Louis City

Tất cả (88)
90+4'

Lukasz Szpala trao cho đội khách một quả ném biên.

90+4'

Ném biên cho San Diego FC gần khu vực cấm địa.

90+3'

Lukasz Szpala đã trao cho San Diego FC một quả phạt góc.

90+1'

Quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân của San Diego FC.

90+1' Christopher McVey (San Diego FC) nhận thẻ vàng.

Christopher McVey (San Diego FC) nhận thẻ vàng.

89'

Bóng an toàn khi Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

89'

San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?

89'

San Diego FC thực hiện quả ném biên ở phần sân của Saint Louis.

87' Kyle Hiebert (Saint Louis) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Kyle Hiebert (Saint Louis) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

86'

Đội khách thay Marcel Hartel bằng Celio Pompeu.

85'

San Diego FC được hưởng quả phạt góc.

84'

Ném biên cho San Diego FC ở phần sân của Saint Louis.

83'

San Diego FC có một quả ném biên nguy hiểm.

83'

San Diego FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

81'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

80'

Joshua Yaro vào sân thay cho Conrad Wallem của đội khách.

80'

Đá phạt cho Saint Louis.

79'

San Diego FC thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Willy Kumado thay cho Jasper Loffelsend.

79'

Tomas Angel vào sân thay cho Emmanuel Boateng của San Diego FC.

77'

Saint Louis được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

76'

Lukasz Szpala ra hiệu cho San Diego FC được hưởng quả đá phạt.

Đội hình xuất phát San Diego vs St. Louis City

San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Jasper Loffelsend (19), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Franco Negri (22), Anibal Godoy (20), Luca de la Torre (14), Jeppe Tverskov (6), Anders Dreyer (10), Marcus Ingvartsen (7), Hirving Lozano (11)

St. Louis City (5-3-2): Roman Bürki (1), Tomas Totland (14), Kyle Hiebert (22), Henry Kessler (5), Jannes Horn (38), Conrad Wallem (6), Akil Watts (20), Marcel Hartel (17), Eduard Lowen (10), Simon Becher (11), Cedric Teuchert (36)

San Diego
San Diego
4-3-3
1
CJ Dos Santos
19
Jasper Loffelsend
17
Paddy McNair
97
Christopher McVey
22
Franco Negri
20
Anibal Godoy
14
Luca de la Torre
6
Jeppe Tverskov
10
Anders Dreyer
7
Marcus Ingvartsen
11
Hirving Lozano
36
Cedric Teuchert
11
Simon Becher
10
Eduard Lowen
17
Marcel Hartel
20
Akil Watts
6
Conrad Wallem
38
Jannes Horn
5
Henry Kessler
22
Kyle Hiebert
14
Tomas Totland
1
Roman Bürki
St. Louis City
St. Louis City
5-3-2
Thay người
31’
Tomas Angel
Emmanuel Boateng
46’
Cedric Teuchert
Chris Durkin
71’
Franco Negri
Ian Pilcher
61’
Eduard Loewen
Alfredo Morales
71’
Anibal Godoy
Onni Valakari
61’
Simon Becher
Klauss
79’
Emmanuel Boateng
Tomas Angel
79’
Conrad Wallem
Joshua Yaro
79’
Jasper Loeffelsend
Willy Kumado
86’
Marcel Hartel
Celio Pompeu
Cầu thủ dự bị
Pablo Sisniega
Ben Lundt
Emmanuel Boateng
Alfredo Morales
Tomas Angel
Joshua Yaro
Alex Mighten
Celio Pompeu
Alejandro Alvarado
Klauss
Ian Pilcher
Chris Durkin
Onni Valakari
Timo Baumgartl
Willy Kumado
Luca Bombino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
02/03 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây San Diego

MLS Nhà Nghề Mỹ
25/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
28/04 - 2025
14/04 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps149411531T T H H T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union159331330T H T T H
3FC CincinnatiFC Cincinnati15924229B T T H B
4San DiegoSan Diego158341027T T T H T
5Nashville SCNashville SC15834927H T T H T
6Orlando CityOrlando City157621227H H T T T
7Columbus CrewColumbus Crew15762727T H H H B
8Minnesota UnitedMinnesota United15753926T T B T H
9New York City FCNew York City FC15735324T B H T T
10Los Angeles FCLos Angeles FC15654523T H T H H
11Inter Miami CFInter Miami CF14653323T B H B H
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC15654323T T B H T
13Portland TimbersPortland Timbers15654223B T H H B
14CharlotteCharlotte15717122B B B B T
15Colorado RapidsColorado Rapids15645-322B B B T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls15636521B T B B T
17San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes15546619T T H H H
18New England RevolutionNew England Revolution13544219T T H H H
19Chicago FireChicago Fire14545-219B H T T B
20Austin FCAustin FC15546-719B B H H H
21Houston DynamoHouston Dynamo15456-417B B T T H
22FC DallasFC Dallas14446-816T B H B B
23Real Salt LakeReal Salt Lake15429-714B H H B B
24Atlanta UnitedAtlanta United15357-814H B H B T
25DC UnitedDC United15357-1414T B H H B
26Toronto FCToronto FC15348-313B T B T B
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City15348-513T B H H H
28St. Louis CitySt. Louis City15258-911B B H B B
29CF MontrealCF Montreal15159-158B T H B H
30LA GalaxyLA Galaxy150411-224B B B H B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union159331330T H T T H
2FC CincinnatiFC Cincinnati15924229B T T H B
3Nashville SCNashville SC15834927H T T H T
4Orlando CityOrlando City157621227H H T T T
5Columbus CrewColumbus Crew15762727T H H H B
6New York City FCNew York City FC15735324T B H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF14653323T B H B H
8CharlotteCharlotte15717122B B B B T
9New York Red BullsNew York Red Bulls15636521B T B B T
10New England RevolutionNew England Revolution13544219T T H H H
11Chicago FireChicago Fire14545-219B H T T B
12Atlanta UnitedAtlanta United15357-814H B H B T
13DC UnitedDC United15357-1414T B H H B
14Toronto FCToronto FC15348-313B T B T B
15CF MontrealCF Montreal15159-158B T H B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps149411531T T H H T
2San DiegoSan Diego158341027T T T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United15753926T T B T H
4Los Angeles FCLos Angeles FC15654523T H T H H
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC15654323T T B H T
6Portland TimbersPortland Timbers15654223B T H H B
7Colorado RapidsColorado Rapids15645-322B B B T T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes15546619T T H H H
9Austin FCAustin FC15546-719B B H H H
10Houston DynamoHouston Dynamo15456-417B B T T H
11FC DallasFC Dallas14446-816T B H B B
12Real Salt LakeReal Salt Lake15429-714B H H B B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City15348-513T B H H H
14St. Louis CitySt. Louis City15258-911B B H B B
15LA GalaxyLA Galaxy150411-224B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X