Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kristian Thorstvedt9
  • Armand Lauriente (Kiến tạo: Edoardo Pieragnolo)25
  • Cas Odenthal (Kiến tạo: Kristian Thorstvedt)45
  • Nicholas Pierini (Thay: Samuele Mulattieri)61
  • Josh Doig (Thay: Edoardo Pieragnolo)61
  • Josh Doig62
  • Edoardo Iannoni (Thay: Pedro Obiang)62
  • Nicholas Pierini (Kiến tạo: Domenico Berardi)64
  • Domenico Berardi74
  • Andrea Ghion (Thay: Kristian Thorstvedt)76
  • Luca Moro (Thay: Armand Lauriente)82
  • Domenico Berardi90
  • Alex Ferrari30
  • Stipe Vulikic (Thay: Alex Ferrari)45
  • Estanis Pedrola (Thay: Nikola Sekulov)46
  • Leonardo Benedetti (Thay: Ebenezer Akinsanmiro)46
  • Massimo Coda55
  • Massimo Coda (Thay: Antonino La Gumina)55
  • Leonardo Benedetti60
  • Simone Leonardi (Thay: Gennaro Tutino)72
  • (Pen) Massimo Coda81

Thống kê trận đấu Sassuolo vs Sampdoria

số liệu thống kê
Sassuolo
Sassuolo
Sampdoria
Sampdoria
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 24
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sassuolo vs Sampdoria

Tất cả (118)
90+3'

Ở Reggio Emilia, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+2'

Bóng ra khỏi sân và Sassuolo thực hiện cú phát bóng lên.

90+1'

Ném biên cho Sampdoria.

90'

Josh Doig thực hiện cú sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Sassuolo.

90' Pha kết thúc tuyệt vời của Domenico Berardi giúp Sassuolo dẫn trước với tỷ số 5-1.

Pha kết thúc tuyệt vời của Domenico Berardi giúp Sassuolo dẫn trước với tỷ số 5-1.

89'

Sassuolo dâng cao nhưng Maria Sole Ferrieri Caputi đã nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.

88'

Đá phạt cho Sampdoria ở phần sân nhà.

87'

Maria Sole Ferrieri Caputi ra hiệu hưởng quả đá phạt cho Sassuolo ở phần sân nhà.

86'

Massimo Coda của Sampdoria thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

86'

Ở Reggio Emilia, Sassuolo nhanh chóng tấn công nhưng bị rơi vào thế việt vị.

85'

Bóng an toàn khi Sampdoria được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

84'

Sassuolo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

84'

Quả phát bóng lên cho Sassuolo tại Mapei Stadium - Citta del Tricolore.

83'

Sampdoria được hưởng quả phạt góc do Maria Sole Ferrieri Caputi thực hiện.

83'

Đá phạt cho Sampdoria ở phần sân nhà.

82'

Đội chủ nhà thay Armand Lauriente bằng Luca Moro.

81' Bàn thắng! Massimo Coda ghi bàn thắng từ chấm phạt đền cho Sampdoria. Họ hiện đang bị dẫn trước 4-1.

Bàn thắng! Massimo Coda ghi bàn thắng từ chấm phạt đền cho Sampdoria. Họ hiện đang bị dẫn trước 4-1.

77'

Trong Reggio Emilia Sassuolo, Armand Lauriente chuyền bóng về phía trước. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.

75'

Andrea Ghion sẽ thay thế Kristian Thorstvedt ở đội chủ nhà.

74' Bàn thắng! Sassuolo nâng tỷ số lên 4-0 nhờ công của Domenico Berardi.

Bàn thắng! Sassuolo nâng tỷ số lên 4-0 nhờ công của Domenico Berardi.

72'

Simone Leonardi vào sân thay Gennaro Tutino cho Sampdoria.

Đội hình xuất phát Sassuolo vs Sampdoria

Sassuolo (4-2-3-1): Horațiu Moldovan (31), Jeremy Toljan (23), Cas Odenthal (26), Tarik Muharemović (80), Edoardo Pieragnolo (15), Pedro Obiang (14), Daniel Boloca (11), Domenico Berardi (10), Kristian Thorstvedt (42), Armand Laurienté (45), Samuele Mulattieri (9)

Sampdoria (4-2-3-1): Paolo Vismara (1), Lorenzo Venuti (18), Alex Ferrari (25), Alessandro Riccio (5), Nikolas Ioannou (44), Gerard Yepes (28), Melle Meulensteen (17), Ebenezer Akinsanmiro (15), Gennaro Tutino (10), Nikola Sekulov (84), Antonio La Gumina (20)

Sassuolo
Sassuolo
4-2-3-1
31
Horațiu Moldovan
23
Jeremy Toljan
26
Cas Odenthal
80
Tarik Muharemović
15
Edoardo Pieragnolo
14
Pedro Obiang
11
Daniel Boloca
10 2
Domenico Berardi
42
Kristian Thorstvedt
45
Armand Laurienté
9
Samuele Mulattieri
20
Antonio La Gumina
84
Nikola Sekulov
10
Gennaro Tutino
15
Ebenezer Akinsanmiro
17
Melle Meulensteen
28
Gerard Yepes
44
Nikolas Ioannou
5
Alessandro Riccio
25
Alex Ferrari
18
Lorenzo Venuti
1
Paolo Vismara
Sampdoria
Sampdoria
4-2-3-1
Thay người
61’
Samuele Mulattieri
Nicholas Pierini
45’
Alex Ferrari
Stipe Vulikic
61’
Edoardo Pieragnolo
Josh Doig
46’
Nikola Sekulov
Estanis
62’
Pedro Obiang
Edoardo Iannoni
46’
Ebenezer Akinsanmiro
Leonardo Benedetti
76’
Kristian Thorstvedt
Andrea Ghion
55’
Antonino La Gumina
Massimo Coda
82’
Armand Lauriente
Luca Moro
72’
Gennaro Tutino
Simone Leonardi
Cầu thủ dự bị
Nicholas Pierini
Davide Veroli
Giacomo Satalino
Simone Ghidotti
Josh Doig
Pajtim Kasami
Andrea Ghion
Matteo Ricci
Matteo Lovato
Estanis
Edoardo Iannoni
Fabio Depaoli
Flavio Russo
Stipe Vulikic
Cristian Volpato
Leonardo Benedetti
Luca Moro
Simone Giordano
Filippo Missori
Alessandro Bellemo
Justin Kumi
Simone Leonardi
Kevin Miranda
Massimo Coda
Huấn luyện viên

Alessio Dionisi

Marco Giampaolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
27/03 - 2014
21/09 - 2014
08/02 - 2015
06/12 - 2015
21/04 - 2016
20/11 - 2016
15/04 - 2017
17/12 - 2017
06/05 - 2018
23/10 - 2018
16/03 - 2019
02/09 - 2019
26/01 - 2020
24/12 - 2020
25/04 - 2021
29/08 - 2021
06/02 - 2022
04/01 - 2023
27/05 - 2023
Serie B
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Sassuolo

Serie B
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Coppa Italia
04/12 - 2024
Serie B
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sampdoria

Serie B
22/12 - 2024
Coppa Italia
19/12 - 2024
Serie B
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo1813412543T T T T T
2SpeziaSpezia1810711837T B T H T
3PisaPisa1811431537B H T T B
4Juve StabiaJuve Stabia18774028H H T T T
5CremoneseCremonese18756426T T B H H
6Cesena FCCesena FC18747225H B B T B
7BariBari18594324T H T B B
8CatanzaroCatanzaro184113323H H T T B
9ModenaModena18585123H H H T T
10CarrareseCarrarese18657-423T B T H T
11MantovaMantova18576-222H H B H T
12PalermoPalermo18567121H T B B B
13BresciaBrescia18567-321H H B H H
14SampdoriaSampdoria18477-619H H B H H
15AC ReggianaAC Reggiana18468-518H B T B B
16SalernitanaSalernitana18468-718B T H B H
17SudtirolSudtirol185211-1317B B B H T
18CittadellaCittadella18459-1717B H B H T
19CosenzaCosenza18486-316H H B B B
20FrosinoneFrosinone18378-1216B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X