- Samba Camara70
- Samuel Moutoussamy (Thay: Alex Pritchard)70
- Keita Balde (Thay: Emrah Bassan)70
- Bekir Boke (Thay: Samba Camara)81
- Achilleas Poungouras (Thay: Jan Bieganski)81
- Keita Balde90
- Ahmed Kutucu (Kiến tạo: Melih Kabasakal)8
- Ahmed Kutucu14
- Tayfur Bingol (Thay: Caner Erkin)59
- Halil Akbunar (Thay: Gianni Bruno)59
- Samu Saiz (Thay: Emre Akbaba)72
- Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Ahmed Kutucu)72
- Tugay Kacar (Thay: Umut Meras)79
- Melih Kabasakal90
- Berke Ozer90+2'
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Eyupspor
số liệu thống kê
Sivasspor
Eyupspor
41 Kiểm soát bóng 59
8 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 19
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Eyupspor
Sivasspor (4-2-3-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Samba Camara (14), Jan Bieganski (15), Charilaos Charisis (8), Emrah Bassan (17), Alex Pritchard (10), Azizbek Turgunbaev (90), Rey Manaj (9)
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Umut Meras (77), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Melih Kabasakal (57), Gianni Bruno (99), Emre Akbaba (8), Fredrik Midtsjo (18), Ahmed Kutucu (23), Mame Thiam (9)
Sivasspor
4-2-3-1
13
Djordje Nikolic
7
Murat Paluli
26
Uros Radakovic
27
Noah Sonko Sundberg
14
Samba Camara
15
Jan Bieganski
8
Charilaos Charisis
17
Emrah Bassan
10
Alex Pritchard
90
Azizbek Turgunbaev
9
Rey Manaj
9
Mame Thiam
23
Ahmed Kutucu
18
Fredrik Midtsjo
8
Emre Akbaba
99
Gianni Bruno
57
Melih Kabasakal
88
Caner Erkin
4
Luccas Claro
6
Robin Yalcin
77
Umut Meras
1
Berke Ozer
Eyupspor
4-1-4-1
Thay người | |||
70’ | Alex Pritchard Samuel Moutoussamy | 59’ | Gianni Bruno Halil Akbunar |
70’ | Emrah Bassan Keita Balde | 59’ | Caner Erkin Tayfur Bingol |
81’ | Samba Camara Bekir Turac Boke | 72’ | Emre Akbaba Samuel Saiz |
81’ | Jan Bieganski Achilleas Poungouras | 72’ | Ahmed Kutucu Anastasios Chatzigiovannis |
79’ | Umut Meras Tugay Kacar |
Cầu thủ dự bị | |||
Bekir Turac Boke | Fethi Ozer | ||
Emre Gokay | Halil Akbunar | ||
Samuel Moutoussamy | Svit Seslar | ||
Ali Sasal Vural | Sinan Gumus | ||
Ziya Erdal | Samuel Saiz | ||
Emirhan Basyigit | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Achilleas Poungouras | Tugay Kacar | ||
Ozkan Yigiter | Tayfur Bingol | ||
Keita Balde | Dorukhan Tokoz | ||
Muhammed Sinan Kaya | Muhammed Birkan Tetik |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại