- Azizbek Turgunbaev29
- Queensy Menig (Thay: Emrah Bassan)68
- Bekir Boke (Thay: Alex Pritchard)82
- Achilleas Poungouras (Thay: Azizbek Turgunbaev)82
- Ziya Erdal (Thay: Charilaos Charisis)90
- Alaaddin Okumus (Thay: Murat Paluli)90
- Batista Mendy (Thay: Stefan Savic)46
- Anthony Nwakaeme (Thay: Cihan Canak)61
- John Lundstram (Thay: Okay Yokuslu)61
- Ozan Tufan (Thay: Denis Dragus)76
- Enis Destan (Thay: Enis Bardhi)87
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Trabzonspor
số liệu thống kê
Sivasspor
Trabzonspor
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Trabzonspor
Sivasspor (5-4-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Noah Sonko Sundberg (27), Uros Radakovic (26), Emirhan Basyigit (53), Ugur Ciftci (3), Emrah Bassan (17), Charilaos Charisis (8), Azizbek Turgunbaev (90), Alex Pritchard (10), Rey Manaj (9)
Trabzonspor (4-1-4-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Stefan Savic (15), Stefano Denswil (24), Borna Barisic (3), Okay Yokuşlu (35), Edin Visca (7), Enis Bardhi (8), Cihan Canak (61), Trezeguet (10), Denis Drăguş (70)
Sivasspor
5-4-1
13
Djordje Nikolic
7
Murat Paluli
27
Noah Sonko Sundberg
26
Uros Radakovic
53
Emirhan Basyigit
3
Ugur Ciftci
17
Emrah Bassan
8
Charilaos Charisis
90
Azizbek Turgunbaev
10
Alex Pritchard
9
Rey Manaj
70
Denis Drăguş
10
Trezeguet
61
Cihan Canak
8
Enis Bardhi
7
Edin Visca
35
Okay Yokuşlu
3
Borna Barisic
24
Stefano Denswil
15
Stefan Savic
79
Malheiro
1
Uğurcan Çakır
Trabzonspor
4-1-4-1
Thay người | |||
68’ | Emrah Bassan Queensy Menig | 46’ | Stefan Savic Batista Mendy |
82’ | Alex Pritchard Bekir Turac Boke | 61’ | Okay Yokuslu John Lundstram |
82’ | Azizbek Turgunbaev Achilleas Poungouras | 61’ | Cihan Canak Anthony Nnaduzor Nwakaeme |
90’ | Murat Paluli Alaaddin Okumus | 76’ | Denis Dragus Ozan Tufan |
90’ | Charilaos Charisis Ziya Erdal | 87’ | Enis Bardhi Enis Destan |
Cầu thủ dự bị | |||
Eymen Yurdcu | Muhammet Taha Tepe | ||
Ali Sasal Vural | John Lundstram | ||
Alaaddin Okumus | Batista Mendy | ||
Bekir Turac Boke | Anthony Nnaduzor Nwakaeme | ||
Queensy Menig | Ozan Tufan | ||
Ziya Erdal | Evren Eren Elmali | ||
Emre Gokay | Umut Gunes | ||
Achilleas Poungouras | Bosluk Arif | ||
Mehmet Talha Seker | Enis Destan | ||
Ozkan Yigiter | Mislav Orsic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại