- Marek Hamsik9
- Evren Eren Elmali33
- Abdulkadir Omur (Thay: Umut Bozok)57
- Manolis Siopis (Thay: Anastasios Bakasetas)74
- Enis Bardhi (Thay: Marek Hamsik)74
- Dogucan Haspolat (Thay: Trezeguet)90
- Maximiliano Gomez90+1'
- Kader Keita (Thay: Clinton N'Jie)63
- Kader Keita (Thay: Charilaos Charisis)63
- Max-Alain Gradel (Thay: Clinton N'Jie)63
- Max-Alain Gradel (Thay: Murat Paluli)64
- Karol Angielski (Thay: Clinton N'Jie)84
- Kader Keita86
- Alaaddin Okumus (Thay: Erdogan Yesilyurt)88
- Max-Alain Gradel90+2'
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Sivasspor
số liệu thống kê
Trabzonspor
Sivasspor
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Sivasspor
Trabzonspor (4-2-3-1): Ugurcan Cakir (1), Jens Stryger Larsen (19), Marc Bartra (3), Vitor Hugo (13), Evren Eren Elmali (18), Marek Hamsik (17), Jean-Philippe Gbamin (25), Trezeguet (27), Tasos Bakasetas (11), Maxi Gomez (30), Umut Bozok (9)
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (2), Dimitris Goutas (6), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Hakan Arslan (37), Charilaos Charisis (15), Clinton N'Jie (10), Dia Saba (11), Erdogan Yesilyurt (17), Mustapha Yatabare (9)
Trabzonspor
4-2-3-1
1
Ugurcan Cakir
19
Jens Stryger Larsen
3
Marc Bartra
13
Vitor Hugo
18
Evren Eren Elmali
17
Marek Hamsik
25
Jean-Philippe Gbamin
27
Trezeguet
11
Tasos Bakasetas
30
Maxi Gomez
9
Umut Bozok
9
Mustapha Yatabare
17
Erdogan Yesilyurt
11
Dia Saba
10
Clinton N'Jie
15
Charilaos Charisis
37
Hakan Arslan
3
Ugur Ciftci
88
Caner Osmanpasa
6
Dimitris Goutas
2
Murat Paluli
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Umut Bozok Abdulkadir Omur | 63’ | Charilaos Charisis Kader Keita |
74’ | Anastasios Bakasetas Manolis Siopis | 64’ | Murat Paluli Max Gradel |
74’ | Marek Hamsik Enis Bardhi | 84’ | Clinton N'Jie Karol Angielski |
90’ | Trezeguet Dogucan Haspolat | 88’ | Erdogan Yesilyurt Alaaddin Okumus |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefano Denswil | Alaaddin Okumus | ||
Manolis Siopis | Muammer Yildirim | ||
Huseyin Turkmen | Aaron Appindangoye | ||
Muhammet Taha Tepe | Isaac Cofie | ||
Enis Bardhi | Samba Camara | ||
Abdulkadir Omur | Kader Keita | ||
Montasser Lahtimi | Mehmet Albayrak | ||
Yusuf Erdogan | Ozkan Yigiter | ||
Naci Unuvar | Max Gradel | ||
Dogucan Haspolat | Karol Angielski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại