Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Petkov 4 | |
![]() Gustav Berggren 34 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Thay: Ivi Lopez) 46 | |
![]() Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin) 46 | |
![]() Adriano 58 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Milan Rundic) 58 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Adriano) 68 | |
![]() Rafal Leszczynski 71 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (VAR check) 71 | |
![]() Adam Basse (Thay: Sebastian Musiolik) 80 | |
![]() Lukasz Bejger (Thay: Tommaso Guercio) 83 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Michael Ameyaw) 84 | |
![]() Lukasz Gerstenstein (Thay: Sylvester Jasper) 87 | |
![]() Yehor Sharabura (Thay: Piotr Samiec-Talar) 87 | |
![]() Peter Barath 89 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa

Thẻ vàng cho Peter Barath.
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Yehor Sharabura.
Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Lukasz Gerstenstein.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Tommaso Guercio rời sân và được thay thế bởi Lukasz Bejger.
Sebastian Musiolik rời sân và được thay thế bởi Adam Basse.

Thẻ vàng cho Rafal Leszczynski.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Milan Rundic rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.

Thẻ vàng cho Adriano.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

Thẻ vàng cho Alex Petkov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw (3-4-3): Rafal Leszczynski (12), Alex Petkov (5), Aleksander Paluszek (2), Simeon Petrov (87), Mateusz Zukowski (22), Peter Pokorny (16), Sylvester Jasper (23), Tommaso Guercio (78), Piotr Samiec-Talar (7), Sebastian Musiolik (11), Petr Schwarz (17)
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Efstratios Svarnas (4), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Jean Carlos Silva (20), Michael Ameyaw (19), Ivi (10), Adriano (84)


Thay người | |||
80’ | Sebastian Musiolik Adam Basse | 46’ | Ivi Lopez Jonatan Braut Brunes |
83’ | Tommaso Guercio Lukasz Bejger | 46’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath |
87’ | Sylvester Jasper Lukasz Gerstenstein | 58’ | Milan Rundic Erick Otieno |
87’ | Piotr Samiec-Talar Yehor Sharabura | 68’ | Adriano Patryk Makuch |
84’ | Michael Ameyaw Jesus Diaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Swierczok | Jonatan Braut Brunes | ||
Tomasz Loska | Lazaros Lamprou | ||
Lukasz Bejger | Erick Otieno | ||
Filip Rejczyk | Dusan Kuciak | ||
Lukasz Gerstenstein | Jesus Diaz | ||
Yegor Matsenko | Ben Lederman | ||
Arnau Ortiz | Patryk Makuch | ||
Adam Basse | Matej Rodin | ||
Yehor Sharabura | Peter Barath |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại