![]() Jonathan de Guzman 14 | |
![]() Edson Alvarez 32 | |
![]() Steven Bergwijn (Kiến tạo: Daley Blind) 37 | |
![]() Younes Namli (Thay: Vito van Crooij) 46 | |
![]() Davy Klaassen (Thay: Steven Berghuis) 65 | |
![]() Dirk Abels (Thay: Shurandy Sambo) 67 | |
![]() Mohammed Kudus (Thay: Brian Brobbey) 73 | |
![]() Mario Engels (Thay: Jason Eyenga-Lokilo) 78 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Thay: Adil Auassar) 87 | |
![]() Mike Eerdhuijzen (Thay: Jonathan de Guzman) 88 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Ajax
số liệu thống kê

Sparta Rotterdam

Ajax
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 17
1 Việt vị 2
13 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 5
4 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Ajax
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Shurandy Sambo (2), Bart Vriends (3), Adil Auassar (4), Mica Pinto (5), Jonathan De Guzman (8), Joshua Kitolano (6), Vito Van Crooij (11), Sven Mijnans (10), Jason Eyenga-Lokilo (7), Tobias Lauritsen (9)
Ajax (4-2-3-1): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (15), Jurrien Timber (2), Calvin Ughelumba (3), Daley Blind (17), Edson Alvarez (4), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Dusan Tadic (10), Steven Bergwijn (7), Brian Brobbey (9)

Sparta Rotterdam
4-2-3-1
1
Nick Olij
2
Shurandy Sambo
3
Bart Vriends
4
Adil Auassar
5
Mica Pinto
8
Jonathan De Guzman
6
Joshua Kitolano
11
Vito Van Crooij
10
Sven Mijnans
7
Jason Eyenga-Lokilo
9
Tobias Lauritsen
9
Brian Brobbey
7
Steven Bergwijn
10
Dusan Tadic
23
Steven Berghuis
8
Kenneth Taylor
4
Edson Alvarez
17
Daley Blind
3
Calvin Ughelumba
2
Jurrien Timber
15
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer

Ajax
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Vito van Crooij Younes Namli | 65’ | Steven Berghuis Davy Klaassen |
67’ | Shurandy Sambo Dirk Abels | 73’ | Brian Brobbey Mohammed Kudus |
78’ | Jason Eyenga-Lokilo Mario Engels | ||
87’ | Adil Auassar Charles-Andreas Brym | ||
88’ | Jonathan de Guzman Mike Eerdhuijzen |
Cầu thủ dự bị | |||
Younes Namli | Maarten Stekelenburg | ||
Dirk Abels | Jay Gorter | ||
Arno Verschueren | Davy Klaassen | ||
Tim Coremans | Lorenzo Lucca | ||
Youri Schoonderwaldt | Jorge Sanchez | ||
Omar Rekik | Mohammed Kudus | ||
Mike Eerdhuijzen | Lisandro Magallan | ||
Aaron Meijers | Youri Regeer | ||
Charles-Andreas Brym | Owen Wijndal | ||
Mario Engels | |||
Patrick Brouwer | |||
Jeremy Van Mullem |
Nhận định Sparta Rotterdam vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 8 | 4 | 29 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -12 | 32 | T H T H B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại