![]() Dusan Tadic (Kiến tạo: Danilo) 36 | |
![]() David Neres 90+4' | |
![]() Bryan Smeets 90+5' | |
![]() Mario Engels 90+5' | |
![]() Jurrien Timber 90+5' |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Ajax
số liệu thống kê

Sparta Rotterdam

Ajax
28 Kiểm soát bóng 72
11 Phạm lỗi 5
26 Ném biên 22
0 Việt vị 2
7 Chuyền dài 32
1 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 3
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Ajax
Sparta Rotterdam (5-4-1): Maduka Okoye (1), Giannis Masouras (7), Bart Vriends (3), Tom Beugelsdijk (4), Michael Heylen (2), Michael Pinto (5), Vito van Crooij (11), Adil Auassar (6), Dirk Abels (8), Bryan Smeets (10), Emanuel Emegha (9)
Ajax (4-2-3-1): Remko Pasveer (32), Noussair Mazraoui (12), Jurrien Timber (2), Lisandro Martinez (21), Daley Blind (17), Edson Alvarez (4), Ryan Gravenberch (8), David Neres (7), Steven Berghuis (23), Dusan Tadic (10), Danilo (9)

Sparta Rotterdam
5-4-1
1
Maduka Okoye
7
Giannis Masouras
3
Bart Vriends
4
Tom Beugelsdijk
2
Michael Heylen
5
Michael Pinto
11
Vito van Crooij
6
Adil Auassar
8
Dirk Abels
10
Bryan Smeets
9
Emanuel Emegha
9
Danilo
10
Dusan Tadic
23
Steven Berghuis
7
David Neres
8
Ryan Gravenberch
4
Edson Alvarez
17
Daley Blind
21
Lisandro Martinez
2
Jurrien Timber
12
Noussair Mazraoui
32
Remko Pasveer

Ajax
4-2-3-1
Thay người | |||
24’ | Maduka Okoye Benjamin van Leer | 80’ | Danilo Davy Klaassen |
73’ | Emanuel Emegha Lennart Thy | 88’ | Daley Blind Nicolas Tagliafico |
73’ | Adil Auassar Mario Engels |
Cầu thủ dự bị | |||
Lennart Thy | Jay Gorter | ||
Sven Mijnans | Andre Onana | ||
Benjamin van Leer | Perr Schuurs | ||
Laurent Jans | Davy Klaassen | ||
Tim Coremans | Devyne Rensch | ||
Jeremy van Mullem | Zakaria Labyad | ||
Aaron Meijers | Kenneth Taylor | ||
Mario Engels | Mohamed Daramy | ||
Kenzo Goudmijn | Nicolas Tagliafico |
Nhận định Sparta Rotterdam vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 8 | 4 | 29 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -12 | 32 | T H T H B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại