Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Charles-Andreas Brym (Kiến tạo: Jonathan de Guzman)40
  • Vito van Crooij42
  • Charles-Andreas Brym (Kiến tạo: Vito van Crooij)54
  • Agustin Anello (Thay: Koki Saito)65
  • Jeremy van Mullem (Thay: Jonathan de Guzman)65
  • Rick Meissen (Thay: Charles-Andreas Brym)74
  • Pelle Clement (Thay: Joshua Kitolano)83
  • Tobias Lauritsen (Thay: Vito van Crooij)83
  • Jeremy van Mullem90+3'
  • Leo Sauer (Thay: Alireza Jahanbakhsh)46
  • Gernot Trauner (Thay: Thomas Beelen)46
  • Yankuba Minteh (Thay: Quilindschy Hartman)65
  • Ayase Ueda (Thay: Calvin Stengs)65
  • Yankuba Minteh (VAR check)68
  • Santiago Gimenez (Kiến tạo: Igor Paixao)77
  • Javairo Dilrosun (Thay: David Hancko)89
  • Javairo Dilrosun (Thay: Quinten Timber)89
  • Leo Sauer90+1'

Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Feyenoord

số liệu thống kê
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
Feyenoord
Feyenoord
32 Kiểm soát bóng 68
9 Phạm lỗi 5
14 Ném biên 16
2 Việt vị 1
10 Chuyền dài 32
3 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 6
10 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Feyenoord

Sparta Rotterdam (4-3-3): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Bart Vriends (3), Tijs Velthuis (4), Django Warmerdam (5), Jonathan De Guzman (6), Arno Verschueren (10), Joshua Kitolano (8), Vito Van Crooij (7), Charles-Andreas Brym (9), Koki Saito (11)

Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Lutsharel Geertruida (4), Thomas Beelen (21), David Hancko (33), Quilindschy Hartman (5), Mats Wieffer (20), Quinten Timber (8), Alireza Jahanbakhsh (7), Calvin Stengs (10), Igor Paixao (14), Santiago Gimenez (29)

Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
4-3-3
1
Nick Olij
2
Said Bakari
3
Bart Vriends
4
Tijs Velthuis
5
Django Warmerdam
6
Jonathan De Guzman
10
Arno Verschueren
8
Joshua Kitolano
7
Vito Van Crooij
9 2
Charles-Andreas Brym
11
Koki Saito
29
Santiago Gimenez
14
Igor Paixao
10
Calvin Stengs
7
Alireza Jahanbakhsh
8
Quinten Timber
20
Mats Wieffer
5
Quilindschy Hartman
33
David Hancko
21
Thomas Beelen
4
Lutsharel Geertruida
22
Timon Wellenreuther
Feyenoord
Feyenoord
4-2-3-1
Thay người
65’
Jonathan de Guzman
Jeremy Van Mullem
46’
Thomas Beelen
Gernot Trauner
65’
Koki Saito
Agustin Anello
46’
Alireza Jahanbakhsh
Leo Sauer
74’
Charles-Andreas Brym
Rick Meissen
65’
Calvin Stengs
Ayase Ueda
83’
Joshua Kitolano
Pelle Clement
65’
Quilindschy Hartman
Yankuba Minteh
83’
Vito van Crooij
Tobias Lauritsen
89’
Quinten Timber
Javairo Dilrosun
Cầu thủ dự bị
Youri Schoonderwaldt
Kostas Lamprou
Delano Van Crooij
Mannou Berger
Rick Meissen
Marcos Lopez
Jeremy Van Mullem
Gernot Trauner
Djevencio Van der Kust
Neraysho Kasanwirjo
Dylan van Wageningen
Javairo Dilrosun
Camiel Neghli
Thomas Van Den Belt
Pedro Aleman Serna
Gjivai Zechiel
Agustin Anello
Ayase Ueda
Pelle Clement
Yankuba Minteh
Tobias Lauritsen
Leo Sauer
Ramiz Zerrouki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
31/10 - 2021
06/02 - 2022
12/09 - 2022
02/04 - 2023
20/08 - 2023
12/02 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Sparta Rotterdam

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
01/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-5
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X