Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jeremy Sebas (Thay: Dilane Bakwa)59
  • Kevin Gameiro (Thay: Dion Sahi)60
  • Jeremy Sebas (Thay: Aboubacar Ali)60
  • Ibrahima Sissoko (Thay: Dilane Bakwa)79
  • Emanuel Emegha (Kiến tạo: Kevin Gameiro)89
  • Rabby Nzingoula (Thay: Emanuel Emegha)90
  • Andrey Santos90+1'
  • Andrey Santos90+3'
  • Alaa Bellaarouch90+8'
  • Sadibou Sane11
  • Georges Mikautadze (Kiến tạo: Pape Diallo)54
  • Ababacar Lo (Thay: Lamine Camara)67
  • Fali Cande84
  • Ibou Sane (Thay: Kevin Van Den Kerkhof)90
  • Koffi Kouao (Thay: Fali Cande)90
  • Cheikh Sabaly (Thay: Pape Diallo)90

Thống kê trận đấu Strasbourg vs Metz

số liệu thống kê
Strasbourg
Strasbourg
Metz
Metz
73 Kiểm soát bóng 27
10 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 20
0 Việt vị 1
13 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 7
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Strasbourg vs Metz

Tất cả (298)
90+11'

Số người tham dự hôm nay là 25686.

90+11'

Sau hiệp hai tuyệt vời, Strasbourg đã lội ngược dòng và bước ra khỏi trận đấu với chiến thắng!

90+11'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+11'

Kiểm soát bóng: Strasbourg: 73%, Metz: 27%.

90+11'

Georges Mikautadze của Metz bị việt vị.

90+11'

Frederic Guilbert của Strasbourg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+11'

Danley Jean Jacques thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.

90+10'

Abakar Sylla giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+10'

Metz thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+10'

Ismael Doukoure của Strasbourg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+10'

Metz đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+9'

Quả phát bóng lên cho Metz.

90+9'

Strasbourg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+9'

Kevin N'Doram giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+8' Alaa Bellaarouch của Strasbourg nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

Alaa Bellaarouch của Strasbourg nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

90+8'

Quả phát bóng lên cho Strasbourg.

90+8'

Ababacar Lo của Metz đánh đầu nhưng cú sút lại quá tệ.

90+8'

Metz đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+8'

Metz thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+8'

Ismael Doukoure giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+7'

Emanuel Emegha rời sân để vào thay Rabby Nzingoula thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Strasbourg vs Metz

Strasbourg (4-3-3): Alaa Bellaarouch (36), Marvin Senaya (28), Ismael Doukoure (29), Abakar Sylla (24), Frederic Guilbert (2), Dilane Bakwa (26), Andrey Santos (8), Diarra Mouhamadou (19), Moïse Sahi Dion (11), Emanuel Emegha (10), Aboubacar Ali Abdallah (33)

Metz (4-5-1): Alexandre Oukidja (16), Maxime Colin (2), Ismael Traore (8), Sadibou Sane (38), Fali Cande (5), Kevin Van Den Kerkhof (22), Danley Jean Jacques (27), Kévin N`Doram (6), Lamine Camara (18), Papa Amadou Diallo (7)

Strasbourg
Strasbourg
4-3-3
36
Alaa Bellaarouch
28
Marvin Senaya
29
Ismael Doukoure
24
Abakar Sylla
2
Frederic Guilbert
26
Dilane Bakwa
8
Andrey Santos
19
Diarra Mouhamadou
11
Moïse Sahi Dion
10
Emanuel Emegha
33
Aboubacar Ali Abdallah
7
Papa Amadou Diallo
18
Lamine Camara
6
Kévin N`Doram
27
Danley Jean Jacques
22
Kevin Van Den Kerkhof
5
Fali Cande
38
Sadibou Sane
8
Ismael Traore
2
Maxime Colin
16
Alexandre Oukidja
Metz
Metz
4-5-1
Thay người
60’
Dion Sahi
Kevin Gameiro
67’
Lamine Camara
Ababacar Moustapha Lo
60’
Aboubacar Ali
Jeremy Sebas
90’
Kevin Van Den Kerkhof
Ibou Sane
79’
Dilane Bakwa
Ibrahima Sissoko
90’
Fali Cande
Koffi Kouao
90’
Pape Diallo
Cheikh Sabaly
Cầu thủ dự bị
Alexandre Pierre
Guillaume Dietsch
Thomas Delaine
Ababacar Moustapha Lo
Karol Fila
Ibou Sane
Lucas Perrin
Koffi Kouao
Saidou Sow
Cheikh Sabaly
Ibrahima Sissoko
Arthur Atta
Rabby Nzingoula
Ablie Jallow
Kevin Gameiro
Didier Lamkel Ze
Jeremy Sebas
Christophe Herelle
Tình hình lực lượng

Junior Mwanga

Không xác định

Matthieu Udol

Không xác định

Jessy Deminguet

Không xác định

Georges Mikautadze

Thẻ đỏ trực tiếp

Benjamin Tetteh

Không xác định

Joel Asoro

Không xác định

Huấn luyện viên

Liam Rosenior

Laszlo Boloni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
21/12 - 2017
01/04 - 2018
11/08 - 2019
12/01 - 2020
13/12 - 2020
14/02 - 2021
18/09 - 2021
H1: 3-0
09/01 - 2022
H1: 0-0
24/09 - 2023
H1: 0-0
13/05 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Strasbourg

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Metz

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
15/12 - 2024
10/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
10/11 - 2024
H1: 1-0
05/11 - 2024
H1: 0-1
30/10 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X