Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SV Horn vs SK Rapid Wien II hôm nay 05-05-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 05/5

Kết thúc

SV Horn

SV Horn

3 : 0

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

Hiệp một: 1-0
T6, 23:10 05/05/2023
Vòng 26 - Hạng 2 Áo
Sparkasse Horn Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Dijakovic
7
Burak Yilmaz
38
Maximilian Pronichev (Kiến tạo: Okan Yilmaz)
45+1'
Dragoljub Savic (Thay: Tobias Hedl)
46
Aaron Schwarz (Thay: Nicolas Bajlicz)
46
Nikolas Sattlberger
49
Pascal Macher (Thay: Paul Lipczinski)
56
Okan Yilmaz (Kiến tạo: Albin Gashi)
57
Philipp Wydra
61
Niklas Lang (Thay: Furkan Dursun)
65
Patrik Mijic (Thay: Okan Yilmaz)
65
Patrik Mijic
71
Julian Tomka (Thay: Alexander Joppich)
78
Filip Stojak (Thay: Maximilian Pronichev)
78
Almer Softic (Thay: Philipp Wydra)
80
Adrian Hajdari (Thay: Furkan Demir)
80

Thống kê trận đấu SV Horn vs SK Rapid Wien II

số liệu thống kê
SV Horn
SV Horn
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Horn vs SK Rapid Wien II

SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (26), Albin Gashi (7), Alexander Joppich (14), Niklas Hoffmann (6), Frank Sturing (5), Burak Yilmaz (17), Markus Wallner (11), Maximilian Pronichev (8), Paul Lipczinski (20), Okan Yilmaz (10), Benjamin Mulahalilovic (21)

SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Fabian Eggenfellner (4), Marko Dijakovic (5), Denis Bosnjak (8), Tobias Hedl (9), Philipp Wydra (10), Nicolas Bajlicz (18), Furkan Demir (30), Felix Holzhacker (33), Nikolas Sattlberger (34), Furkan Dursun (47)

SV Horn
SV Horn
4-3-3
26
Matteo Hotop
7
Albin Gashi
14
Alexander Joppich
6
Niklas Hoffmann
5
Frank Sturing
17
Burak Yilmaz
11
Markus Wallner
8
Maximilian Pronichev
20
Paul Lipczinski
10
Okan Yilmaz
21
Benjamin Mulahalilovic
47
Furkan Dursun
34
Nikolas Sattlberger
33
Felix Holzhacker
30
Furkan Demir
18
Nicolas Bajlicz
10
Philipp Wydra
9
Tobias Hedl
8
Denis Bosnjak
5
Marko Dijakovic
4
Fabian Eggenfellner
49
Laurenz Orgler
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
Thay người
56’
Paul Lipczinski
Pascal Macher
46’
Tobias Hedl
Dragoljub Savic
65’
Okan Yilmaz
Patrik Mijic
46’
Nicolas Bajlicz
Aaron Sky Schwarz
78’
Maximilian Pronichev
Filip Stojak
65’
Furkan Dursun
Niklas Lang
78’
Alexander Joppich
Julian Tomka
80’
Furkan Demir
Adrian Hajdari
80’
Philipp Wydra
Almer Softic
Cầu thủ dự bị
Patrik Mijic
Dragoljub Savic
Niklas Linke
Adrian Hajdari
Raphael Bauer
Paul Gobara
Filip Stojak
Niklas Lang
Julian Tomka
Aaron Sky Schwarz
Pascal Macher
Almer Softic
Emil Safer
Mario Mladenov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
08/08 - 2021
26/02 - 2022
15/10 - 2022
05/05 - 2023
02/08 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
08/03 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1914321845H T T H T
2SV RiedSV Ried1913242041T T T T B
3First Vienna FCFirst Vienna FC191117834B T B T B
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten199551032T T T H T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II19937730T T B T B
6SW BregenzSW Bregenz18855529B T T B B
7Sturm Graz IISturm Graz II19775628H B T H T
8AmstettenAmstetten19838427T B B H B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV19838-727B B H H B
10FC LieferingFC Liefering18747-225B B B T T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg197210-123T T T B T
12Austria LustenauAustria Lustenau194105-322B H B B T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC19559-620H B H B T
14SV StripfingSV Stripfing192710-1013B B T B H
15SV HornSV Horn193313-2612H B B T B
16SV LafnitzSV Lafnitz192512-2311B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X