![]() Marko Dijakovic 7 | |
![]() Burak Yilmaz 38 | |
![]() Maximilian Pronichev (Kiến tạo: Okan Yilmaz) 45+1' | |
![]() Dragoljub Savic (Thay: Tobias Hedl) 46 | |
![]() Aaron Schwarz (Thay: Nicolas Bajlicz) 46 | |
![]() Nikolas Sattlberger 49 | |
![]() Pascal Macher (Thay: Paul Lipczinski) 56 | |
![]() Okan Yilmaz (Kiến tạo: Albin Gashi) 57 | |
![]() Philipp Wydra 61 | |
![]() Niklas Lang (Thay: Furkan Dursun) 65 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Okan Yilmaz) 65 | |
![]() Patrik Mijic 71 | |
![]() Julian Tomka (Thay: Alexander Joppich) 78 | |
![]() Filip Stojak (Thay: Maximilian Pronichev) 78 | |
![]() Almer Softic (Thay: Philipp Wydra) 80 | |
![]() Adrian Hajdari (Thay: Furkan Demir) 80 |
Thống kê trận đấu SV Horn vs SK Rapid Wien II
số liệu thống kê

SV Horn

SK Rapid Wien II
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs SK Rapid Wien II
SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (26), Albin Gashi (7), Alexander Joppich (14), Niklas Hoffmann (6), Frank Sturing (5), Burak Yilmaz (17), Markus Wallner (11), Maximilian Pronichev (8), Paul Lipczinski (20), Okan Yilmaz (10), Benjamin Mulahalilovic (21)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Fabian Eggenfellner (4), Marko Dijakovic (5), Denis Bosnjak (8), Tobias Hedl (9), Philipp Wydra (10), Nicolas Bajlicz (18), Furkan Demir (30), Felix Holzhacker (33), Nikolas Sattlberger (34), Furkan Dursun (47)

SV Horn
4-3-3
26
Matteo Hotop
7
Albin Gashi
14
Alexander Joppich
6
Niklas Hoffmann
5
Frank Sturing
17
Burak Yilmaz
11
Markus Wallner
8
Maximilian Pronichev
20
Paul Lipczinski
10
Okan Yilmaz
21
Benjamin Mulahalilovic
47
Furkan Dursun
34
Nikolas Sattlberger
33
Felix Holzhacker
30
Furkan Demir
18
Nicolas Bajlicz
10
Philipp Wydra
9
Tobias Hedl
8
Denis Bosnjak
5
Marko Dijakovic
4
Fabian Eggenfellner
49
Laurenz Orgler

SK Rapid Wien II
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Paul Lipczinski Pascal Macher | 46’ | Tobias Hedl Dragoljub Savic |
65’ | Okan Yilmaz Patrik Mijic | 46’ | Nicolas Bajlicz Aaron Sky Schwarz |
78’ | Maximilian Pronichev Filip Stojak | 65’ | Furkan Dursun Niklas Lang |
78’ | Alexander Joppich Julian Tomka | 80’ | Furkan Demir Adrian Hajdari |
80’ | Philipp Wydra Almer Softic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Mijic | Dragoljub Savic | ||
Niklas Linke | Adrian Hajdari | ||
Raphael Bauer | Paul Gobara | ||
Filip Stojak | Niklas Lang | ||
Julian Tomka | Aaron Sky Schwarz | ||
Pascal Macher | Almer Softic | ||
Emil Safer | Mario Mladenov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại