Đá phạt cho Parma Calcio bên phần sân nhà.
![]() Ange-Yoan Bonny (Kiến tạo: Leandro Chichizola) 7 | |
![]() (Pen) Adrian Benedyczak 19 | |
![]() Anthony Partipilo 30 | |
![]() Marco Capuano 34 | |
![]() Ange-Yoan Bonny 42 | |
![]() (Pen) Antonio Raimondo 45+1' | |
![]() Dennis Man (Thay: Anthony Partipilo) 46 | |
![]() Filippo Di Stefano (Thay: Franco Carboni) 46 | |
![]() Dennis Man 46 | |
![]() Gregorio Luperini 48 | |
![]() Kees de Boer 53 | |
![]() Giacomo Faticanti 53 | |
![]() Kees de Boer (Thay: Niklas Pyyhtiae) 53 | |
![]() Giacomo Faticanti (Thay: Lorenzo Amatucci) 53 | |
![]() (og) Tiago Casasola 59 | |
![]() Andrea Favilli (Thay: Gaston Pereiro) 61 | |
![]() Simon Sohm (Thay: Hernani) 64 | |
![]() Wylan Cyprien 65 | |
![]() Valentin Mihaila (Thay: Adrian Benedyczak) 65 | |
![]() Kees de Boer 66 | |
![]() Tjas Begic (Thay: Ange-Yoan Bonny) 74 | |
![]() Antonio-Mirko Colak (Thay: Wylan Cyprien) 81 | |
![]() Costantino Favasuli (Thay: Tiago Casasola) 83 | |
![]() Alessandro Circati 87 | |
![]() Antony Iannarilli 89 | |
![]() Valentin Mihaila 90+3' |
Thống kê trận đấu Ternana vs Parma


Diễn biến Ternana vs Parma
Quả ném biên từ trên cao cho Parma Calcio ở Terni.
Parma Calcio thực hiện quả phát bóng lên.

Valentin Mihaila (Parma Calcio) đã nhận thẻ vàng từ Guiseppe Collu.
Ternana được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Ternana bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Ternana trên Stadio Libero Liberati.
Ternana ném biên.
Valentin Mihaila đã đứng vững trở lại.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Ternana.

Antony Iannarilli bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Sự chú ý đang được dành cho Valentin Mihaila của Parma Calcio và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Sự chú ý đang được dành cho Tjas Begic của Parma Calcio và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Đá phạt cho Ternana bên phần sân của Parma Calcio.
Guiseppe Collu cho đội khách quả ném biên.
Đá phạt Parma Calcio.

Alessandro Circati (Parma Calcio) bị Guiseppe Collu phạt thẻ và sẽ vắng mặt trận đấu tiếp theo do nhận nhiều thẻ vàng ở mùa giải này.
Guiseppe Collu ra hiệu cho Parma Calcio hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Terni.
Ném biên cho Ternana bên phần sân của Parma Calcio.
Ternana thực hiện quả ném biên bên phần sân của Parma Calcio.
Đội hình xuất phát Ternana vs Parma
Ternana (3-1-4-2): Antony Iannarilli (1), Filippo Sgarbi (32), Marco Capuano (19), Christian Dalle Mura (6), Lorenzo Amatucci (72), Tiago Casasola (15), Gregorio Luperini (71), Niklas Pyyhtia (66), Franco Carboni (79), Gaston Pereiro (10), Antonio Raimondo (9)
Parma (4-2-3-1): Leandro Chichizola (1), Enrico Del Prato (15), Yordan Osorio (3), Alessandro Circati (39), Woyo Coulibaly (26), Nahuel Estevez (8), Wylan Cyprien (64), Anthony Partipilo (21), Hernani (27), Adrian Benedyczak (7), Ange Bonny (13)


Thay người | |||
46’ | Franco Carboni Filippo Di Stefano | 46’ | Anthony Partipilo Dennis Man |
53’ | Niklas Pyyhtiae Kees De Boer | 64’ | Hernani Simon Sohm |
53’ | Lorenzo Amatucci Giacomo Faticanti | 65’ | Adrian Benedyczak Valentin Mihaila |
61’ | Gaston Pereiro Andrea Favilli | 74’ | Ange-Yoan Bonny Tjas Begic |
83’ | Tiago Casasola Costantino Favasuli | 81’ | Wylan Cyprien Antonio Colak |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Franchi | Lautaro Valenti | ||
Federico Dionisi | Dennis Man | ||
Iulius Marginean | Martin Turk | ||
Frederik Sorensen | Gianluca Di Chiara | ||
Gabriele Boloca | Vasilios Zagaritis | ||
Kees De Boer | Valentin Mihaila | ||
Giacomo Faticanti | Drissa Camara | ||
Andrea Favilli | Antoine Hainaut | ||
Riccardo Zoia | Simon Sohm | ||
Jakub Labojko | Antonio Colak | ||
Costantino Favasuli | Tjas Begic | ||
Filippo Di Stefano | Edoardo Corvi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ternana
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại