- Valdir (Kiến tạo: Lucho)10
- Diogo Amado (Thay: Cuca Fernandes)46
- Leandro Antunes (Thay: Sergio Ribeiro)59
- Marco Baixinho70
- Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Pedro Empis)76
- Zie Mohamed Ouattara (Thay: Lucho)76
- Arsenio (Thay: Leandro Silva)86
- Arsenio90+1'
- Brian Kibambe Cipenga (Kiến tạo: Rui Fonte)22
- Jojo26
- Brian Kibambe Cipenga63
- Marcos Paulo (Thay: Jean-Baptiste Gorby)74
- Miguel Alexis Moreno Moreno (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior)83
- Ange Josue Chibozo (Thay: Rui Fonte)90
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê
Uniao de Leiria
Pacos de Ferreira
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
46’ | Cuca Fernandes Diogo Amado | 74’ | Jean-Baptiste Gorby Marcos Paulo |
59’ | Sergio Ribeiro Leandro Antunes | 83’ | Welton Nunes Carvalho Junior Miguel Alexis Moreno Moreno |
76’ | Pedro Empis Carlos Eduardo Ferreira Baptista | 90’ | Rui Fonte Ange Josue Chibozo |
76’ | Lucho Zie Mohamed Ouattara | ||
86’ | Leandro Silva Arsenio |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Luis Bastos | ||
Arsenio | Joao Pedro Celeri Machado | ||
Miguel Angelo Marques Granja | Ange Josue Chibozo | ||
Zie Mohamed Ouattara | Icaro Do Carmo Silva | ||
Martim Branco Ribeiro | Marcos Paulo | ||
Afonso Urtigueira | Tiago Ribeiro | ||
Diogo Amado | Vitorino Antunes | ||
Leandro Antunes | Ze Oliveira | ||
Joao Oliveira | Miguel Alexis Moreno Moreno |
Nhận định Uniao de Leiria vs Pacos de Ferreira
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại