- Jordan Van Der Gaag (Thay: Crystopher)46
- Alisson Santos (Thay: Joao Resende)58
- Dje D'avilla (Thay: Jair)67
- Herculano Nabian (Thay: Miguel Angelo Marques Granja)84
- David Alexandre Oliveira Monteiro (Thay: Habib Sylla)84
- Ze Uilton9
- Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Joao Caiado)62
- Ronaldo Afonso (Thay: Rui Fonte)70
- Marcos Paulo (Thay: Tomás Morais Costa)89
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê
Uniao de Leiria
Pacos de Ferreira
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 14
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
46’ | Crystopher Jordan Van Der Gaag | 62’ | Joao Caiado Welton Nunes Carvalho Junior |
58’ | Joao Resende Alisson Santos | 70’ | Rui Fonte Ronaldo Afonso |
67’ | Jair Dje D'avilla | 89’ | Tomás Morais Costa Marcos Paulo |
84’ | Miguel Angelo Marques Granja Herculano Nabian | ||
84’ | Habib Sylla David Alexandre Oliveira Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Vinicius Souto de Arruda | Marcos Paulo | ||
Herculano Nabian | Welton Nunes Carvalho Junior | ||
Fabio Santos Ferreira | Jeimes | ||
Dje D'avilla | Ronaldo Afonso | ||
Matheus Alessandro | Goncalo Cardoso | ||
David Alexandre Oliveira Monteiro | Miguel Mota | ||
Alisson Santos | Icaro Do Carmo Silva | ||
Ze Vitor | Thomas Teixeira | ||
Jordan Van Der Gaag | Aliou Niang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại