Thẻ vàng cho Hidehiro Sugai.
Trực tiếp kết quả Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga FC hôm nay 16-04-2025
Giải J League 1 - Th 4, 16/4
Kết thúc



![]() Yusuke Matsuo 24 | |
![]() Shimpei Fukuoka (Thay: Takuji Yonemoto) 46 | |
![]() Shinnosuke Fukuda (Thay: Kyo Sato) 46 | |
![]() Taiki Hirato (Thay: Joao Pedro) 54 | |
![]() Rafael Elias (Kiến tạo: Hidehiro Sugai) 55 | |
![]() Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Samuel Gustafson) 61 | |
![]() Genki Haraguchi (Thay: Takuro Kaneko) 62 | |
![]() Taishi Matsumoto (Thay: Ryoma Watanabe) 62 | |
![]() Marco Tulio (Thay: Masaya Okugawa) 63 | |
![]() Murilo (Thay: Taichi Hara) 75 | |
![]() Motoki Nagakura (Thay: Yusuke Matsuo) 75 | |
![]() Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio) 75 | |
![]() Hidehiro Sugai 87 |
Thẻ vàng cho Hidehiro Sugai.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Murilo.
Takafumi Mikuriya ra hiệu đá phạt cho Urawa ở phần sân nhà.
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Marco Tulio.
Ném biên cho Kyoto Sanga.
Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.
Đá phạt cho Urawa ở phần sân nhà.
Samuel Gustafson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cao ở phần sân cho Kyoto Sanga tại Saitama.
V À A A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!
Ném biên cho Kyoto Sanga ở phần sân của Urawa.
Kyoto Sanga được Takafumi Mikuriya trao một quả phạt góc.
Hidehiro Sugai đã kiến tạo cho bàn thắng.
Một quả ném biên cho đội nhà ở phần sân đối phương.
V À A A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Taiki Hirato.
Bóng an toàn khi Urawa được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Patrick William (4), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Joao Pedro (6), Sota Kawasaki (7), Takuji Yonemoto (8), Masaya Okugawa (29), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)
Thay người | |||
62’ | Ryoma Watanabe Taishi Matsumoto | 46’ | Kyo Sato Shinnosuke Fukuda |
62’ | Takuro Kaneko Genki Haraguchi | 46’ | Takuji Yonemoto Shimpei Fukuoka |
75’ | Matheus Savio Takahiro Sekine | 54’ | Joao Pedro Taiki Hirato |
75’ | Yusuke Matsuo Motoki Nagakura | 63’ | Masaya Okugawa Marco Tulio |
75’ | Taichi Hara Murilo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Kentaro Kakoi | ||
Takuya Ogiwara | Shinnosuke Fukuda | ||
Rikito Inoue | Hisashi Appiah Tawiah | ||
Taishi Matsumoto | Kodai Nagata | ||
Genki Haraguchi | Shimpei Fukuoka | ||
Takahiro Sekine | Temma Matsuda | ||
Tomoaki Okubo | Taiki Hirato | ||
Motoki Nagakura | Marco Tulio | ||
Rio Nitta | Murilo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |