Chủ Nhật, 06/07/2025
Daiju Sasaki (Kiến tạo: Haruya Ide)
16
Haruya Ide (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
45
Hayato Nakama (Thay: Tomoya Fujii)
46
Yuta Matsumura (Thay: Rikuto Hirose)
46
Gen Shoji (Thay: Ikuma Sekigawa)
46
Jean Patrick (Thay: Haruya Ide)
59
Yuki Kakita (Thay: Ryotaro Araki)
68
Gaku Shibasaki (Thay: Yuta Higuchi)
76
Nanasei Iino (Thay: Yuki Honda)
80
Daiju Sasaki
83
Leo Osaki (Thay: Yoshinori Muto)
90
Yuta Matsumura (Kiến tạo: Gaku Shibasaki)
90+1'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Kashima Antlers
Kashima Antlers
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
17 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kashima Antlers

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (23), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (33), Hotaru Yamaguchi (5), Haruya Ide (18), Daiju Sasaki (22), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kaishu Sano (25), Diego Cristiano Evaristo (21), Yuta Higuchi (14), Ryotaro Araki (10), Tomoya Fujii (15), Yuma Suzuki (40)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
23
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
15
Yuki Honda
33
Takahiro Ogihara
5
Hotaru Yamaguchi
18
Haruya Ide
22 2
Daiju Sasaki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
40
Yuma Suzuki
15
Tomoya Fujii
10
Ryotaro Araki
14
Yuta Higuchi
21
Diego Cristiano Evaristo
25
Kaishu Sano
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
22
Rikuto Hirose
29
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
Thay người
59’
Haruya Ide
Jean Patric
46’
Tomoya Fujii
Hayato Nakama
80’
Yuki Honda
Nanasei Iino
46’
Rikuto Hirose
Yuta Matsumura
90’
Yoshinori Muto
Leo Osaki
46’
Ikuma Sekigawa
Gen Shoji
68’
Ryotaro Araki
Yuki Kakita
76’
Yuta Higuchi
Gaku Shibasaki
Cầu thủ dự bị
Mizuki Arai
Yuki Kakita
Koya Yuruki
Shoma Doi
Nanasei Iino
Hayato Nakama
Leo Osaki
Yuta Matsumura
Yuya Tsuboi
Gaku Shibasaki
Juan Mata
Gen Shoji
Jean Patric
Yuya Oki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
11/03 - 2022
16/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
21/10 - 2023
19/05 - 2024
30/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X