Thứ Hai, 30/06/2025
Adam Radwanski (Thay: Marek Mroz)
54
Patryk Kusztal (Thay: Tomasz Makowski)
68
Mateusz Wdowiak (Thay: Kajetan Szmyt)
68
Borja Galan (Thay: Bartosz Nowak)
71
Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad)
79
Jakub Arak (Thay: Adam Zrelak)
79
Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk)
79
Bartlomiej Kludka (Thay: Luis Mata)
83
Hubert Adamczyk (Thay: Tomasz Pienko)
83
Hubert Adamczyk
87
Sebastian Bergier (Thay: Grzegorz Rogala)
90
Damian Dabrowski
90+2'

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
GKS Katowice
GKS Katowice
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 4
30 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zaglebie Lubin vs GKS Katowice

Tất cả (15)
90+2' Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

90+1'

Grzegorz Rogala rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bergier.

87' V À A A O O O - Hubert Adamczyk ghi bàn!

V À A A O O O - Hubert Adamczyk ghi bàn!

83'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Hubert Adamczyk.

83'

Luis Mata rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.

79'

Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

79'

Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.

79'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

71'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.

68'

Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.

68'

Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.

54'

Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs GKS Katowice

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Mateusz Grzybek (13), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Kajetan Szmyt (77), Vaclav Sejk (9)

GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Grzegorz Rogala (16), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
30
Dominik Hladun
13
Mateusz Grzybek
31
Igor Orlikowski
5
Aleks Lawniczak
55
Luis Mata
8
Damian Dabrowski
6
Tomasz Makowski
21
Tomasz Pienko
7
Marek Mroz
77
Kajetan Szmyt
9
Vaclav Sejk
99
Adam Zrelak
27
Bartosz Nowak
11
Adrian Blad
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
16
Grzegorz Rogala
23
Marcin Wasielewski
6
Lukas Klemenz
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-2-1
Thay người
54’
Marek Mroz
Adam Radwanski
71’
Bartosz Nowak
Borja Galan Gonzalez
68’
Kajetan Szmyt
Mateusz Wdowiak
79’
Mateusz Kowalczyk
Sebastian Milewski
68’
Tomasz Makowski
Patryk Kusztal
79’
Adam Zrelak
Jakub Arak
83’
Luis Mata
Bartlomiej Kludka
79’
Adrian Blad
Mateusz Marzec
83’
Tomasz Pienko
Hubert Adamczyk
90’
Grzegorz Rogala
Sebastian Bergier
Cầu thủ dự bị
Mateusz Wdowiak
Sebastian Milewski
Arkadiusz Wozniak
Jakub Antczak
Jasmin Buric
Jakub Arak
Bartosz Kopacz
Mateusz Marzec
Bartlomiej Kludka
Aleksander Komor
Jakub Kolan
Mateusz Mak
Adam Radwanski
Borja Galan Gonzalez
Hubert Adamczyk
Sebastian Bergier
Patryk Kusztal
Rafal Straczek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
31/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

Giao hữu
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

Giao hữu
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia000000
2CracoviaCracovia000000
3GKS KatowiceGKS Katowice000000
4Gornik ZabrzeGornik Zabrze000000
5Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok000000
6Korona KielceKorona Kielce000000
7Lech PoznanLech Poznan000000
8Legia WarszawaLegia Warszawa000000
9Motor LublinMotor Lublin000000
10Piast GliwicePiast Gliwice000000
11Pogon SzczecinPogon Szczecin000000
12Radomiak RadomRadomiak Radom000000
13Rakow CzestochowaRakow Czestochowa000000
14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza000000
15Widzew LodzWidzew Lodz000000
16Wisla PlockWisla Plock000000
17Zaglebie LubinZaglebie Lubin000000
18Lechia GdanskLechia Gdansk000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X