- Younes Belhanda (Kiến tạo: Badou Ndiaye)41
- Henry Onyekuru (Kiến tạo: Babajide David)51
- Yaroslav Rakitskiy56
- Mario Balotelli (Thay: Britt Assombalonga)63
- Babajide David70
- Younes Belhanda72
- Benjamin Stambouli (Thay: Badou Ndiaye)79
- Birkir Bjarnason (Thay: Younes Belhanda)79
- Yusuf Sari (Thay: Babajide David)79
- Semih Guler (Thay: Gokhan Inler)83
- Isaac Cofie (Thay: Robin Yalcin)44
- Leke James (Thay: Mustapha Yatabare)46
- Clinton N'Jie (Thay: Erdogan Yesilyurt)70
- Karol Angielski (Thay: Kerem Kesgin)70
- Ugur Ciftci (Thay: Max-Alain Gradel)86
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Sivasspor
số liệu thống kê
Adana Demirspor
Sivasspor
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Sivasspor
Adana Demirspor (4-2-3-1): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Samet Akaydin (5), Yaroslav Rakitskiy (44), Kevin Rodrigues (77), Gokhan Inler (88), Badou Ndiaye (17), Babajide David (11), Younes Belhanda (10), Henry Onyekuru (7), Britt Assombalonga (9)
Sivasspor (4-2-3-1): Muammer Yildirim (25), Murat Paluli (2), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ziya Erdal (58), Robin Yalcin (8), Fredrik Ulvestad (23), Erdogan Yesilyurt (17), Kerem Kesgin (20), Max Gradel (7), Mustapha Yatabare (9)
Adana Demirspor
4-2-3-1
25
Ertac Ozbir
22
Jonas Svensson
5
Samet Akaydin
44
Yaroslav Rakitskiy
77
Kevin Rodrigues
88
Gokhan Inler
17
Badou Ndiaye
11
Babajide David
10
Younes Belhanda
7
Henry Onyekuru
9
Britt Assombalonga
9
Mustapha Yatabare
7
Max Gradel
20
Kerem Kesgin
17
Erdogan Yesilyurt
23
Fredrik Ulvestad
8
Robin Yalcin
58
Ziya Erdal
88
Caner Osmanpasa
4
Aaron Appindangoye
2
Murat Paluli
25
Muammer Yildirim
Sivasspor
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Britt Assombalonga Mario Balotelli | 44’ | Robin Yalcin Isaac Cofie |
79’ | Babajide David Yusuf Sari | 46’ | Mustapha Yatabare Leke James |
79’ | Younes Belhanda Birkir Bjarnason | 70’ | Erdogan Yesilyurt Clinton N'Jie |
79’ | Badou Ndiaye Benjamin Stambouli | 70’ | Kerem Kesgin Karol Angielski |
83’ | Gokhan Inler Semih Guler | 86’ | Max-Alain Gradel Ugur Ciftci |
Cầu thủ dự bị | |||
Rahim Dursun | Ali Sasal Vural | ||
Mario Balotelli | Ugur Ciftci | ||
Yusuf Sari | Isaac Cofie | ||
Berk Yildiz | Dimitris Goutas | ||
Mustafa Kapi | Clinton N'Jie | ||
Birkir Bjarnason | Karol Angielski | ||
Benjamin Stambouli | Kader Keita | ||
Semih Guler | Ozkan Yigiter | ||
Jovan Manev | Leke James | ||
Vedat Karakus | Mehmet Albayrak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại