Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Isaac Cofie (Kiến tạo: Max-Alain Gradel)62
  • Ahmed Musa (Thay: Kader Keita)89
  • Karol Angielski (Thay: Erdogan Yesilyurt)89
  • Samba Camara (Thay: Alaaddin Okumus)90
  • Emre Akbaba41
  • Babajide David (Kiến tạo: Badou Ndiaye)56
  • Gokhan Inler (Thay: Emre Akbaba)71
  • Yildirim Cetin76
  • Benjamin Stambouli77
  • Jovan Manev (Thay: Yildirim Cetin)80
  • Birkir Bjarnason (Thay: Henry Onyekuru)90

Thống kê trận đấu Sivasspor vs Adana Demirspor

số liệu thống kê
Sivasspor
Sivasspor
Adana Demirspor
Adana Demirspor
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sivasspor vs Adana Demirspor

Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Alaaddin Okumus (13), Dimitris Goutas (6), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Kader Keita (28), Isaac Cofie (5), Charilaos Charisis (15), Erdogan Yesilyurt (17), Mustapha Yatabare (9), Max Gradel (7)

Adana Demirspor (4-4-2): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Mert Cetin (45), Semih Guler (4), Kevin Rodrigues (77), Babajide David (11), Badou Ndiaye (17), Benjamin Stambouli (90), Henry Onyekuru (7), Younes Belhanda (10), Emre Akbaba (20)

Sivasspor
Sivasspor
4-3-3
35
Ali Sasal Vural
13
Alaaddin Okumus
6
Dimitris Goutas
88
Caner Osmanpasa
3
Ugur Ciftci
28
Kader Keita
5
Isaac Cofie
15
Charilaos Charisis
17
Erdogan Yesilyurt
9
Mustapha Yatabare
7
Max Gradel
20
Emre Akbaba
10
Younes Belhanda
7
Henry Onyekuru
90
Benjamin Stambouli
17
Badou Ndiaye
11
Babajide David
77
Kevin Rodrigues
4
Semih Guler
45
Mert Cetin
22
Jonas Svensson
25
Ertac Ozbir
Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-4-2
Thay người
89’
Kader Keita
Ahmed Musa
71’
Emre Akbaba
Gokhan Inler
89’
Erdogan Yesilyurt
Karol Angielski
80’
Yildirim Cetin
Jovan Manev
90’
Alaaddin Okumus
Samba Camara
90’
Henry Onyekuru
Birkir Bjarnason
Cầu thủ dự bị
Muammer Yildirim
Vedat Karakus
Emre Satilmis
Rahim Dursun
Ziya Erdal
Birkir Bjarnason
Mehmet Albayrak
Jovan Manev
Samba Camara
Ismail Cokcalis
Emre Gokay
Simon Deli
Ahmed Musa
Gokhan Tore
Karol Angielski
Yusuf Erdogan
Erhun Oztumer
Gokhan Inler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/10 - 2021
13/03 - 2022
14/08 - 2022
28/01 - 2023
05/11 - 2023
17/03 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Adana Demirspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X