- Ertugrul Taskiran45+3'
- Nicolas Janvier (Thay: Efecan Karaca)62
- Fatih Aksoy66
- Sergio Cordova68
- Jure Balkovec78
- Jure Balkovec (Thay: Oguz Aydin)78
- Richard84
- Anderson (Thay: Sergio Cordova)90
- Furkan Bayir (Thay: Joao Novais)90
- Emrah Bassan (Thay: Clinton N'Jie)46
- Kader Keita (Thay: Yunus Emre Konak)59
- Ugur Ciftci68
- Alaaddin Okumus (Thay: Gerson Rodrigues)72
- Roman Kvet (Thay: Samu Saiz)79
- Rey Manaj (Thay: Bengali-Fode Koita)79
- Roman Kvet (Kiến tạo: Burak Kapacak)90+3'
- Rey Manaj (Kiến tạo: Emrah Bassan)90+7'
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Sivasspor
số liệu thống kê
Alanyaspor
Sivasspor
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Sivasspor
Alanyaspor (4-4-2): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Fatih Aksoy (20), Fidan Aliti (5), Yusuf Ozdemir (88), Efecan Karaca (7), Richard (25), Joao Novais (10), Oguz Aydin (11), Carlos Eduardo (28), Sergio Cordova (9)
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Burak Kapacak (16), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Yunus Emre Konak (72), Clinton N'Jie (10), Charilaos Charisis (8), Samuel Saiz (24), Gerson Rodrigues (11), Bengali-Fode Koita (55)
Alanyaspor
4-4-2
1
Ertugrul Taskiran
94
Florent Hadergjonaj
20
Fatih Aksoy
5
Fidan Aliti
88
Yusuf Ozdemir
7
Efecan Karaca
25
Richard
10
Joao Novais
11
Oguz Aydin
28
Carlos Eduardo
9
Sergio Cordova
55
Bengali-Fode Koita
11
Gerson Rodrigues
24
Samuel Saiz
8
Charilaos Charisis
10
Clinton N'Jie
72
Yunus Emre Konak
3
Ugur Ciftci
88
Caner Osmanpasa
4
Aaron Appindangoye
16
Burak Kapacak
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
4-1-4-1
Thay người | |||
62’ | Efecan Karaca Nicolas Janvier | 46’ | Clinton N'Jie Emrah Bassan |
78’ | Oguz Aydin Jure Balkovec | 59’ | Yunus Emre Konak Kader Keita |
90’ | Sergio Cordova Anderson Silva | 72’ | Gerson Rodrigues Alaaddin Okumus |
90’ | Joao Novais Furkan Bayir | 79’ | Samu Saiz Roman Kvet |
79’ | Bengali-Fode Koita Rey Manaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson Silva | Emrah Bassan | ||
Yusuf Karagoz | Ziya Erdal | ||
Nuno Lima | Alaaddin Okumus | ||
Furkan Bayir | Achilleas Poungouras | ||
Yunus Bahadir | Abdulkadir Parmak | ||
Jure Balkovec | Kader Keita | ||
Eren Altintas | Hakan Arslan | ||
Pione Sisto | Roman Kvet | ||
Emirhan Cavus | Muammer Yildirim | ||
Nicolas Janvier | Rey Manaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại