Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Max-Alain Gradel45
  • Erdogan Yesilyurt (Thay: Clinton N'Jie)54
  • Charilaos Charisis72
  • Leke James (Thay: Mustapha Yatabare)73
  • Fredrik Ulvestad (Thay: Hakan Arslan)73
  • Ugur Ciftci84
  • Robin Yalcin (Thay: Charilaos Charisis)86
  • Yusuf Ozdemir (Thay: Fatih Aksoy)19
  • Idrissa Doumbia (Thay: Arnaud Lusamba)58
  • Oguz Aydin (Thay: Daniel Candeias)58
  • Tayfur Bingol (Thay: Zinedine Ferhat)58
  • Erencan Yardimci (Thay: Efkan Bekiroglu)77
  • Furkan Bayir81
  • Idrissa Doumbia (Kiến tạo: Oguz Aydin)90+1'
  • Wilson Eduardo90+4'

Thống kê trận đấu Sivasspor vs Alanyaspor

số liệu thống kê
Sivasspor
Sivasspor
Alanyaspor
Alanyaspor
34 Kiểm soát bóng 66
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sivasspor vs Alanyaspor

Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (2), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Hakan Arslan (37), Kader Keita (28), Charilaos Charisis (15), Mustapha Yatabare (9), Clinton N'Jie (10), Max Gradel (7)

Alanyaspor (4-2-3-1): Runar Runarsson (13), Pedro Pereira (27), Fatih Aksoy (20), Furkan Bayir (4), Jure Balkovec (29), Leroy Fer (8), Efkan Bekiroglu (11), Daniel Candeias (21), Arnaud Lusamba (97), Zinedine Ferhat (10), Wilson Eduardo (17)

Sivasspor
Sivasspor
4-3-3
35
Ali Sasal Vural
2
Murat Paluli
4
Aaron Appindangoye
88
Caner Osmanpasa
3
Ugur Ciftci
37
Hakan Arslan
28
Kader Keita
15
Charilaos Charisis
9
Mustapha Yatabare
10
Clinton N'Jie
7
Max Gradel
17
Wilson Eduardo
10
Zinedine Ferhat
97
Arnaud Lusamba
21
Daniel Candeias
11
Efkan Bekiroglu
8
Leroy Fer
29
Jure Balkovec
4
Furkan Bayir
20
Fatih Aksoy
27
Pedro Pereira
13
Runar Runarsson
Alanyaspor
Alanyaspor
4-2-3-1
Thay người
54’
Clinton N'Jie
Erdogan Yesilyurt
19’
Fatih Aksoy
Yusuf Ozdemir
73’
Hakan Arslan
Fredrik Ulvestad
58’
Arnaud Lusamba
Idrissa Doumbia
73’
Mustapha Yatabare
Leke James
58’
Zinedine Ferhat
Tayfur Bingol
86’
Charilaos Charisis
Robin Yalcin
58’
Daniel Candeias
Oguz Aydin
77’
Efkan Bekiroglu
Erencan Yardimci
Cầu thủ dự bị
Dimitris Goutas
Idrissa Doumbia
Mehmet Albayrak
Yusuf Ozdemir
Ziya Erdal
Tayfur Bingol
Eren Sahin
Oguz Aydin
Fredrik Ulvestad
Cagan Kayra Erciyas
Erdogan Yesilyurt
Ismail Zehir
Leke James
Miha Mevlja
Karol Angielski
Erencan Yardimci
Muammer Yildirim
Ahmet Gulay
Robin Yalcin
Yusuf Karagoz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2021
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
21/04 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/04 - 2022
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
12/05 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/08 - 2022
31/01 - 2023
28/10 - 2023
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Alanyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X