- (Pen) Max-Alain Gradel45
- Erdogan Yesilyurt (Thay: Clinton N'Jie)54
- Charilaos Charisis72
- Leke James (Thay: Mustapha Yatabare)73
- Fredrik Ulvestad (Thay: Hakan Arslan)73
- Ugur Ciftci84
- Robin Yalcin (Thay: Charilaos Charisis)86
- Yusuf Ozdemir (Thay: Fatih Aksoy)19
- Idrissa Doumbia (Thay: Arnaud Lusamba)58
- Oguz Aydin (Thay: Daniel Candeias)58
- Tayfur Bingol (Thay: Zinedine Ferhat)58
- Erencan Yardimci (Thay: Efkan Bekiroglu)77
- Furkan Bayir81
- Idrissa Doumbia (Kiến tạo: Oguz Aydin)90+1'
- Wilson Eduardo90+4'
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Alanyaspor
số liệu thống kê
Sivasspor
Alanyaspor
34 Kiểm soát bóng 66
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Alanyaspor
Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (2), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Hakan Arslan (37), Kader Keita (28), Charilaos Charisis (15), Mustapha Yatabare (9), Clinton N'Jie (10), Max Gradel (7)
Alanyaspor (4-2-3-1): Runar Runarsson (13), Pedro Pereira (27), Fatih Aksoy (20), Furkan Bayir (4), Jure Balkovec (29), Leroy Fer (8), Efkan Bekiroglu (11), Daniel Candeias (21), Arnaud Lusamba (97), Zinedine Ferhat (10), Wilson Eduardo (17)
Sivasspor
4-3-3
35
Ali Sasal Vural
2
Murat Paluli
4
Aaron Appindangoye
88
Caner Osmanpasa
3
Ugur Ciftci
37
Hakan Arslan
28
Kader Keita
15
Charilaos Charisis
9
Mustapha Yatabare
10
Clinton N'Jie
7
Max Gradel
17
Wilson Eduardo
10
Zinedine Ferhat
97
Arnaud Lusamba
21
Daniel Candeias
11
Efkan Bekiroglu
8
Leroy Fer
29
Jure Balkovec
4
Furkan Bayir
20
Fatih Aksoy
27
Pedro Pereira
13
Runar Runarsson
Alanyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Clinton N'Jie Erdogan Yesilyurt | 19’ | Fatih Aksoy Yusuf Ozdemir |
73’ | Hakan Arslan Fredrik Ulvestad | 58’ | Arnaud Lusamba Idrissa Doumbia |
73’ | Mustapha Yatabare Leke James | 58’ | Zinedine Ferhat Tayfur Bingol |
86’ | Charilaos Charisis Robin Yalcin | 58’ | Daniel Candeias Oguz Aydin |
77’ | Efkan Bekiroglu Erencan Yardimci |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Goutas | Idrissa Doumbia | ||
Mehmet Albayrak | Yusuf Ozdemir | ||
Ziya Erdal | Tayfur Bingol | ||
Eren Sahin | Oguz Aydin | ||
Fredrik Ulvestad | Cagan Kayra Erciyas | ||
Erdogan Yesilyurt | Ismail Zehir | ||
Leke James | Miha Mevlja | ||
Karol Angielski | Erencan Yardimci | ||
Muammer Yildirim | Ahmet Gulay | ||
Robin Yalcin | Yusuf Karagoz |
Nhận định Sivasspor vs Alanyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại