Thứ Bảy, 28/06/2025
(og) Kazuhiko Chiba
12
Yuta Higuchi (Kiến tạo: Shu Morooka)
15
Yuta Higuchi (Kiến tạo: Shintaro Nago)
45+2'
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
53
Thomas Deng (Thay: Yota Komi)
57
Shusuke Ota (Thay: Kazuhiko Chiba)
57
Yuji Ono (Thay: Yoshiaki Takagi)
57
Kaito Taniguchi (Thay: Koji Suzuki)
57
Kei Chinen
62
Motoki Nagakura
68
Radomir Milosavljevic (Thay: Gaku Shibasaki)
69
Talles Brener (Thay: Shu Morooka)
79
Hidehiro Sugai (Thay: Shintaro Nago)
79
Homare Tokuda (Thay: Yuma Suzuki)
86
Yuji Ono
89
Yuji Ono
90+3'

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Kashima Antlers
Kashima Antlers
68 Kiểm soát bóng 32
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Kashima Antlers

Albirex Niigata (4-4-2): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Yoshiaki Takagi (33), Hiroki Akiyama (6), Eiji Miyamoto (8), Yota Komi (16), Motoki Nagakura (27), Koji Suzuki (9)

Kashima Antlers (3-4-2-1): Tomoki Hayakawa (1), Kento Misao (6), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Yuta Higuchi (14), Koki Anzai (2), Gaku Shibasaki (10), Kei Chinen (13), Shu Morooka (36), Shintaro Nago (30), Yuma Suzuki (40)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael Fitzgerald
35
Kazuhiko Chiba
31
Yuto Horigome
33
Yoshiaki Takagi
6
Hiroki Akiyama
8
Eiji Miyamoto
16
Yota Komi
27
Motoki Nagakura
9
Koji Suzuki
40
Yuma Suzuki
30
Shintaro Nago
36
Shu Morooka
13
Kei Chinen
10
Gaku Shibasaki
2
Koki Anzai
14 2
Yuta Higuchi
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
6
Kento Misao
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
3-4-2-1
Thay người
57’
Yota Komi
Thomas Deng
69’
Gaku Shibasaki
Radomir Milosavljevic
57’
Koji Suzuki
Kaito Taniguchi
79’
Shu Morooka
Talles Brener
57’
Yoshiaki Takagi
Yuji Ono
79’
Shintaro Nago
Hidehiro Sugai
57’
Kazuhiko Chiba
Shusuke Ota
86’
Yuma Suzuki
Homare Tokuda
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Talles Brener
Thomas Deng
Naoki Sutoh
Yuji Hoshi
Yu Funabashi
Yuzuru Shimada
Homare Tokuda
Kaito Taniguchi
Hidehiro Sugai
Yuji Ono
Radomir Milosavljevic
Shusuke Ota
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/04 - 2023
26/08 - 2023
16/06 - 2024
05/10 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X