![]() Jean Archimbaud (Kiến tạo: Tomas Martinez) 31 | |
![]() Juan Pablo Freytes 45 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Catriel Cabellos) 46 | |
![]() Kenji Cabrera (Thay: Jean Archimbaud) 46 | |
![]() Christian Neira Herrera (Thay: Renzo Garces) 46 | |
![]() Matias Lazo 51 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Kiến tạo: Paolo Guerrero) 53 | |
![]() Pablo Lavandeira 55 | |
![]() Carlos Zambrano 58 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Paolo Guerrero) 65 | |
![]() Matias Succar (Thay: Pablo Sabbag) 65 | |
![]() Alexis Arias (Thay: Tomas Martinez) 68 | |
![]() Jefferson Caceres (Thay: Pablo Lavandeira) 68 | |
![]() Adrian Arregui (Thay: Gonzalo Aguirre) 73 | |
![]() Kevin Quevedo 78 | |
![]() Cristian Bordacahar 79 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs FBC Melgar
số liệu thống kê

Alianza Lima

FBC Melgar
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs FBC Melgar
Thay người | |||
46’ | Catriel Cabellos Jhamir D'Arrigo | 46’ | Jean Archimbaud Kenji Cabrera |
46’ | Renzo Garces Christian Neira Herrera | 68’ | Pablo Lavandeira Jefferson Caceres |
65’ | Paolo Guerrero Hernan Barcos | 68’ | Tomas Martinez Alexis Arias |
65’ | Pablo Sabbag Matias Succar | ||
73’ | Gonzalo Aguirre Adrian Arregui |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Arregui | Ricardo Farro | ||
Hernan Barcos | Alejandro Ramos | ||
Jesus Castillo | Matias Jesus Noble | ||
Jhamir D'Arrigo | Jefferson Caceres | ||
Aldair Fuentes | Bruno Portugal | ||
Marco Huaman | Kevin Sandoval | ||
Christian Neira Herrera | Diego Rodriguez | ||
Franco Saravia | Kenji Cabrera | ||
Matias Succar | Alexis Arias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
Thành tích gần đây FBC Melgar
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại