![]() Jean Pierre Archimbaud 14 | |
![]() Josepmir Aaron Ballon Villacorta 28 | |
![]() Yordi Eduardo Vilchez Cienfuegos 32 | |
![]() Aldair Fuentes 36 | |
![]() Matias Fernando Lazo Zapata 38 | |
![]() Leonel Ezequiel Galeano 54 | |
![]() Pablo Damian Lavandeira Hernandez (Thay: Aldair Fuentes) 55 | |
![]() Arley Jose Rodriguez (Thay: Ricardo Cesar Lagos Puyen) 55 | |
![]() Bernardo Nicolas Cuesta (Thay: Luis Enrique Iberico Robalino) 60 | |
![]() Martin Perez Guedes (Thay: Joel Melchor Sanchez Alegria) 61 | |
![]() Alec Hugo Deneumostier Ortmann (Thay: Paolo Alessandro Reyna Lea) 61 | |
![]() Walter Angello Tandazo Silva (Thay: Alexis Arias Tuesta) 61 | |
![]() Wilmer Alexander Aguirre (Thay: Cristian Benavente Bristol) 76 | |
![]() Fabio Renato Rojas Prieto (Thay: Oslimg Roberto Mora Pasache) 76 | |
![]() Edgar Milciades Benitez Santander (Thay: Marco Aldair Rodriguez Iraola) 83 | |
![]() Kevin Martin Quevedo Mathey (Thay: Johnny Victor Vidales Lature) 85 | |
![]() Jean Pierre Archimbaud 89 | |
![]() Arley Jose Rodriguez 90+3' |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Alianza Lima
số liệu thống kê

FBC Melgar

Alianza Lima
46 Kiểm soát bóng 54
21 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 24
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại