Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Erdogan Yesilyurt45
  • Erdogan Yesilyurt (Thay: Guray Vural)45
  • Sander van de Streek (Thay: Ramzi Safuri)61
  • Britt Assombalonga (Thay: Sam Larsson)73
  • Naldo (Thay: Omer Toprak)74
  • Jakub Kaluzinski (Thay: Erdal Rakip)74
  • Jakub Kaluzinski75
  • Ibrahim Olawoyin25
  • Jonjo Shelvey30
  • Gustavo Sauer (Thay: Benhur Keser)70
  • Attila Mocsi76
  • Mame Mor Faye (Thay: Altin Zeqiri)81
  • Emir Han Topcu85
  • Mithat Pala86
  • Seyfettin Yasar (Thay: Emir Han Topcu)87
  • Khusniddin Alikulov (Thay: Ibrahim Olawoyin)87

Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Rizespor

số liệu thống kê
Antalyaspor
Antalyaspor
Rizespor
Rizespor
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 17
26 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Rizespor

Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (1), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Guray Vural (11), Erdal Rakip (6), Dario Saric (8), Sagiv Yehezkal (29), Ramzi Safuri (16), Sam Larsson (10), Adam Buksa (9)

Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Eray Korkmaz (27), Attila Mocsi (4), Emir Han Topcu (53), Halil Ibrahim Pehlivan (3), Jonjo Shelvey (6), Mithat Pala (54), Benhur Keser (7), Ibrahim Olawoyin (10), Altin Zeqiri (77), Martin Yankov Minchev (89)

Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
1
Helton Leite
7
Bunyamin Balci
89
Veysel Sari
21
Omer Toprak
11
Guray Vural
6
Erdal Rakip
8
Dario Saric
29
Sagiv Yehezkal
16
Ramzi Safuri
10
Sam Larsson
9
Adam Buksa
89
Martin Yankov Minchev
77
Altin Zeqiri
10
Ibrahim Olawoyin
7
Benhur Keser
54
Mithat Pala
6
Jonjo Shelvey
3
Halil Ibrahim Pehlivan
53
Emir Han Topcu
4
Attila Mocsi
27
Eray Korkmaz
23
Gokhan Akkan
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
45’
Guray Vural
Erdogan Yesilyurt
70’
Benhur Keser
Gustavo Sauer
61’
Ramzi Safuri
Sander van de Streek
81’
Altin Zeqiri
Mame Mor Faye
73’
Sam Larsson
Britt Assombalonga
87’
Emir Han Topcu
Seyfettin Anil Yasar
74’
Erdal Rakip
Jakub Kaluzinski
87’
Ibrahim Olawoyin
Husniddin Alikulov
74’
Omer Toprak
Naldo
Cầu thủ dự bị
Jakub Kaluzinski
Zafer Gorgen
Britt Assombalonga
Seyfettin Anil Yasar
Ege Bilsel
Muammet Taha Sahin
Naldo
Husniddin Alikulov
Gerrit Holtmann
Janne-Pekka Laine
Mert Yilmaz
Dal Varesanovic
Sander van de Streek
Pinchi
Ufuk Akyol
Mame Mor Faye
Erdogan Yesilyurt
Adolfo Gaich
Ataberk Dadakdeniz
Gustavo Sauer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/09 - 2015
28/08 - 2021
Giao hữu
04/09 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/01 - 2022
Giao hữu
24/07 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/11 - 2023
14/04 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
22/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X