Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aris vs PAOK FC hôm nay 05-09-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 05/9

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
T2, 01:30 05/09/2022
Vòng 3 - VĐQG Hy Lạp
Kleanthis Vikelidis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pape Cheikh
16
Marios Tsaousis
22
Bryan Dabo (Thay: Pape Cheikh)
46
(Pen) Andre Gray
53
Vieirinha (Thay: Marios Tsaousis)
59
Diego Biseswar (Thay: Tiago Dantas)
59
Luis Palma (Thay: Andre Gray)
63
Nelson Oliveira (Thay: Brandon)
63
Juan Iturbe (Thay: Manu Garcia)
69
Cheick Doukoure
71
Omar El Kaddouri (Thay: Andrija Zivkovic)
73
Bryan Dabo
75
Rafael Camacho (Thay: Daniel Mancini)
81
Gervinho (Thay: Mateo Ezequiel Garcia)
81
Sverrir Ingi Ingason
90+2'
Jasmin Kurtic
90+3'
Bryan Dabo
90+6'
Omar El Kaddouri
90+6'

Thống kê trận đấu Aris vs PAOK FC

số liệu thống kê
Aris
Aris
PAOK FC
PAOK FC
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 25
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aris vs PAOK FC

Aris (4-2-3-1): Julian (23), Salem M'Bakata (2), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Bradley Mazikou (18), Cheick Doukoure (8), Pape Cheikh (24), Pape Cheikh (24), Mateo Ezequiel Garcia (10), Manu Garcia (19), Daniel Mancini (7), Andre Gray (9)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Elefterois Lyratzis (19), Sverrir Ingason (4), Konstantinos Koulierakis (59), Marios Tsaousis (24), Tiago Dantas (26), Jasmin Kurtic (27), Andrija Zivkovic (14), Douglas Augusto (8), Khaled Narey (77), Brandon (71)

Aris
Aris
4-2-3-1
23
Julian
2
Salem M'Bakata
4
Fabiano Leismann
14
Jakub Brabec
18
Bradley Mazikou
8
Cheick Doukoure
24
Pape Cheikh
24
Pape Cheikh
10
Mateo Ezequiel Garcia
19
Manu Garcia
7
Daniel Mancini
9
Andre Gray
71
Brandon
77
Khaled Narey
8
Douglas Augusto
14
Andrija Zivkovic
27
Jasmin Kurtic
26
Tiago Dantas
24
Marios Tsaousis
59
Konstantinos Koulierakis
4
Sverrir Ingason
19
Elefterois Lyratzis
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Pape Cheikh
Bryan Dabo
59’
Marios Tsaousis
Vieirinha
63’
Andre Gray
Luis Palma
59’
Tiago Dantas
Diego Biseswar
69’
Manu Garcia
Juan Iturbe
63’
Brandon
Nelson Oliveira
81’
Mateo Ezequiel Garcia
Gervinho
73’
Andrija Zivkovic
Omar El Kaddouri
81’
Daniel Mancini
Rafael Camacho
Cầu thủ dự bị
Marios Siabanis
Zivko Zivkovic
Nicolas N`Koulou
Giannis Kargas
Bryan Dabo
Vieirinha
Juan Iturbe
Stefan Schwab
Luis Palma
Omar El Kaddouri
Gervinho
Filipe Soares
Marvin Peersman
Giannis Konstantelias
Rafael Camacho
Diego Biseswar
Rafail Sgouros
Nelson Oliveira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
29/11 - 2021
H1: 0-1
21/02 - 2022
H1: 0-0
05/09 - 2022
H1: 0-0
05/01 - 2023
H1: 1-0
18/09 - 2023
H1: 0-0
08/01 - 2024
H1: 0-0
30/09 - 2024
H1: 0-0
20/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Aris

VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-1
10/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
H1: 0-0
12/01 - 2025
H1: 0-1
05/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
17/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
09/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OFI CreteOFI Crete6321111B T T T B
2Asteras TripolisAsteras Tripolis6312310H B B B B
3AtromitosAtromitos6132-16B B T T H
4ArisAris6123-35T B T H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
2LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
3Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
4NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
5Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
6LamiaLamia263617-3015B B T B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X