![]() Francisco Velez 17 | |
![]() Giannis Michailidis 20 | |
![]() Manu Garcia 38 | |
![]() Lindsay Rose (Thay: Francisco Velez) 45 | |
![]() Abdul Rahman Baba 55 | |
![]() Manu Garcia (Kiến tạo: Martin Montoya) 63 | |
![]() Fedor Chalov (Thay: Tarik Tissoudali) 68 | |
![]() Mohamed Mady Camara (Thay: Stefan Schwab) 68 | |
![]() Magomed-Shapi Suleymanov (Thay: Clayton Diandy) 74 | |
![]() Kike Saverio (Thay: Pione Sisto) 74 | |
![]() Kiril Despodov 76 | |
![]() Kiril Despodov (Thay: Taison) 76 | |
![]() Magomed Ozdoev (Thay: Tiemoue Bakayoko) 76 | |
![]() Vladimir Darida (Thay: Manu Garcia) 81 | |
![]() Alvaro Zamora (Thay: Loren Moron) 81 | |
![]() Julian 82 |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Aris
số liệu thống kê

PAOK FC

Aris
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 29
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Aris
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Stefan Schwab (22), Tiemoue Bakayoko (8), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Tarik Tissoudali (34)
Aris (4-3-3): Julian Cuesta (23), Martin Montoya (33), Fran Velez (4), Jakub Brabec (14), Martin Frydek (17), Monchu (8), José Cifuentes (5), Manu Garcia (6), Clayton Diandy (99), Loren Moron (80), Pione Sisto (7)

PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
19
Jonny
16
Tomasz Kedziora
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
22
Stefan Schwab
8
Tiemoue Bakayoko
14
Andrija Živković
7
Giannis Konstantelias
11
Taison
34
Tarik Tissoudali
7
Pione Sisto
80
Loren Moron
99
Clayton Diandy
6
Manu Garcia
5
José Cifuentes
8
Monchu
17
Martin Frydek
14
Jakub Brabec
4
Fran Velez
33
Martin Montoya
23
Julian Cuesta

Aris
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Stefan Schwab Mady Camara | 45’ | Francisco Velez Lindsay Rose |
68’ | Tarik Tissoudali Fedor Chalov | 74’ | Pione Sisto Kike Saverio |
76’ | Tiemoue Bakayoko Magomed Ozdoev | 74’ | Clayton Diandy Shapi Suleymanov |
76’ | Taison Kiril Despodov | 81’ | Loren Moron Álvaro Zamora |
81’ | Manu Garcia Vladimir Darida |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Balomenos | Filip Sidklev | ||
Mady Camara | Álvaro Zamora | ||
Dejan Lovren | Giannis Fetfatzidis | ||
Fedor Chalov | Kike Saverio | ||
Thomas Murg | Vladimir Darida | ||
Joan Sastre | Valentino Fattore Scotta | ||
Magomed Ozdoev | Jean Jules Sepp Mvondo | ||
Shola Shoretire | Lindsay Rose | ||
Kiril Despodov | Shapi Suleymanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại