![]() Filipe Soares 57 | |
![]() Leo Jaba 59 | |
![]() Facundo Bertoglio (Thay: Badou Ndiaye) 63 | |
![]() Juan Iturbe (Thay: Mateo Ezequiel Garcia) 63 | |
![]() Douglas Augusto (Thay: Filipe Soares) 65 | |
![]() Omar El Kaddouri (Thay: Leo Jaba) 66 | |
![]() Antonio-Mirko Colak (Thay: Chuba Akpom) 75 | |
![]() Sidcley (Thay: Vieirinha) 76 | |
![]() Jasmin Kurtic (Thay: Theocharis Tsingaras) 81 | |
![]() Douglas Augusto 84 | |
![]() Dimitrios Manos (Thay: Daniel Mancini) 85 |
Thống kê trận đấu Aris vs PAOK FC
số liệu thống kê

Aris

PAOK FC
38 Kiểm soát bóng 62
17 Phạm lỗi 20
14 Ném biên 31
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris vs PAOK FC
Aris (4-2-3-1): Julian (23), Emanuel Sakic (66), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Cristian Ganea (22), Javier Matilla (26), Lucas Sasha (88), Daniel Mancini (7), Badou Ndiaye (17), Mateo Ezequiel Garcia (10), Aboubakar Kamara (47)
PAOK FC (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (31), Juan Sastre (23), Sverrir Ingi Ingason (4), Giannis Michailidis (49), Vieirinha (20), Filipe Soares (50), Theocharis Tsingaras (51), Leo Jaba (11), Diego Biseswar (21), Andrija Zivkovic (14), Chuba Akpom (47)

Aris
4-2-3-1
23
Julian
66
Emanuel Sakic
4
Fabiano Leismann
14
Jakub Brabec
22
Cristian Ganea
26
Javier Matilla
88
Lucas Sasha
7
Daniel Mancini
17
Badou Ndiaye
10
Mateo Ezequiel Garcia
47
Aboubakar Kamara
47
Chuba Akpom
14
Andrija Zivkovic
21
Diego Biseswar
11
Leo Jaba
51
Theocharis Tsingaras
50
Filipe Soares
20
Vieirinha
49
Giannis Michailidis
4
Sverrir Ingi Ingason
23
Juan Sastre
31
Alexandros Paschalakis

PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Mateo Ezequiel Garcia Juan Iturbe | 65’ | Filipe Soares Douglas Augusto |
63’ | Badou Ndiaye Facundo Bertoglio | 66’ | Leo Jaba Omar El Kaddouri |
85’ | Daniel Mancini Dimitrios Manos | 75’ | Chuba Akpom Antonio-Mirko Colak |
76’ | Vieirinha Sidcley | ||
81’ | Theocharis Tsingaras Jasmin Kurtic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marios Siabanis | Jasmin Kurtic | ||
Luis Palma | Sidcley | ||
Dimitrios Manos | Lucas Taylor | ||
Lumor Agbenyenu | Zivko Zivkovic | ||
Juan Iturbe | Enea Mihaj | ||
Facundo Bertoglio | Douglas Augusto | ||
Yohan Benalouane | Omar El Kaddouri | ||
Salem M'Bakata | Antonio-Mirko Colak | ||
Stefan Schwab |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại