![]() Fedor Chalov (Thay: Tarik Tissoudali) 75 | |
![]() Pione Sisto (Thay: Monchu) 82 | |
![]() Sergio Pena (Thay: Giannis Konstantelias) 83 | |
![]() Juan Sastre (Thay: Jonny) 83 | |
![]() Alvaro Zamora (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 86 | |
![]() Stefan Schwab (Thay: Mohamed Mady Camara) 86 | |
![]() Shola Shoretire (Thay: Kiril Despodov) 86 | |
![]() Tomasz Kedziora 90+1' | |
![]() Alvaro Zamora 90+3' |
Thống kê trận đấu Aris vs PAOK FC
số liệu thống kê

Aris

PAOK FC
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris vs PAOK FC
Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Fabiano (3), Fran Velez (4), Jakub Brabec (14), Martin Frydek (17), José Cifuentes (5), Monchu (8), Shapi Suleymanov (93), Vladimir Darida (16), Manu Garcia (6), Loren Moron (80)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Magomed Ozdoev (27), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Tarik Tissoudali (34)

Aris
4-2-3-1
23
Julian Cuesta
3
Fabiano
4
Fran Velez
14
Jakub Brabec
17
Martin Frydek
5
José Cifuentes
8
Monchu
93
Shapi Suleymanov
16
Vladimir Darida
6
Manu Garcia
80
Loren Moron
34
Tarik Tissoudali
11
Taison
7
Giannis Konstantelias
77
Kiril Despodov
27
Magomed Ozdoev
2
Mady Camara
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski

PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
82’ | Monchu Pione Sisto | 75’ | Tarik Tissoudali Fedor Chalov |
86’ | Magomed-Shapi Suleymanov Álvaro Zamora | 83’ | Jonny Joan Sastre |
83’ | Giannis Konstantelias Sergio Peña | ||
86’ | Mohamed Mady Camara Stefan Schwab | ||
86’ | Kiril Despodov Shola Shoretire |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Sidklev | Jiri Pavlenka | ||
Valentino Fattore Scotta | Joan Sastre | ||
Álvaro Zamora | Vieirinha | ||
Giannis Fetfatzidis | Konstantinos Thymianis | ||
Pione Sisto | Stefan Schwab | ||
Hamza Mendyl | Sergio Peña | ||
Ruben Pardo | Shola Shoretire | ||
Robin Quaison | Brandon Thomas | ||
Jean Jules Sepp Mvondo | Fedor Chalov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại