![]() Juankar 25 | |
![]() Carlitos (Kiến tạo: Sebastian Palacios) 30 | |
![]() Achilleas Poungouras 32 | |
![]() (Pen) Jeronimo Barrales 33 | |
![]() Kevin Soni (Kiến tạo: Sito) 45 | |
![]() Francesc Regis 52 | |
![]() Pepe Castano 60 | |
![]() Kevin Soni 69 | |
![]() Carlitos 71 | |
![]() Giannis Kotsiras 77 | |
![]() Jose Luis Valiente 90 |
Thống kê trận đấu Asteras vs Panathinaikos
số liệu thống kê

Asteras

Panathinaikos
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras vs Panathinaikos
Asteras (4-4-2): Antonis Tsiftsis (99), David Carmona (12), Jose Luis Valiente (6), Pepe Castano (19), Federico Alvarez (29), Francesc Regis (11), Daniel Santafe (14), Juan Munafo (8), Sito (40), Kevin Soni (27), Jeronimo Barrales (9)
Panathinaikos (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Facundo Sanchez (14), Zvonimir Sarlija (31), Achilleas Poungouras (44), Juankar (3), Ruben Perez (17), Sotiris Alexandropoulos (6), Anastasios Chatzigiovanis (11), Sebastian Palacios (34), Mateus Vital (98), Carlitos (10)

Asteras
4-4-2
99
Antonis Tsiftsis
12
David Carmona
6
Jose Luis Valiente
19
Pepe Castano
29
Federico Alvarez
11
Francesc Regis
14
Daniel Santafe
8
Juan Munafo
40
Sito
27
Kevin Soni
9
Jeronimo Barrales
10
Carlitos
98
Mateus Vital
34
Sebastian Palacios
11
Anastasios Chatzigiovanis
6
Sotiris Alexandropoulos
17
Ruben Perez
3
Juankar
44
Achilleas Poungouras
31
Zvonimir Sarlija
14
Facundo Sanchez
91
Alberto Brignoli

Panathinaikos
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Francesc Regis Leo Tilica | 46’ | Juankar Giannis Kotsiras |
73’ | Kevin Soni Adrian Riera | 46’ | Mateus Vital Fotis Ioannidis |
80’ | Daniel Santafe Matias Iglesias | 75’ | Facundo Sanchez Ilias Chatzitheodoridis |
87’ | Sito Pichu Atienza | 86’ | Anastasios Chatzigiovanis Giannis Bouzoukis |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Tilica | Mauricio | ||
Rodrigo Gomez | Giannis Kotsiras | ||
Sudais Ali Baba | Aitor Cantalapiedra | ||
Nikos Papadopoulos | Lucas Villafanez | ||
Matias Iglesias | Giannis Bouzoukis | ||
Adrian Riera | Ilias Chatzitheodoridis | ||
Pichu Atienza | Fotis Ioannidis | ||
Christos Tasoulis | Francisco Velez | ||
Ruben Garcia | Sokratis Dioudis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 21 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 18 | B B B B B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại