- Leo Leroy (Kiến tạo: Albian Ajeti)50
- Leo Leroy59
- Marin Soticek (Thay: Kevin Rueegg)65
- Finn van Breemen (Thay: Arnau Comas)65
- Fabian Frei (Thay: Adrian Leon Barisic)78
- Bradley Fink (Thay: Leo Leroy)78
- Romeo Beney (Thay: Benie Traore)82
- Ignacio Aliseda (Kiến tạo: Zachary Brault-Guillard)8
- Albian Hajdari53
- Uran Bislimi (Thay: Ignacio Aliseda)56
- Yanis Cimignani (Thay: Hicham Mahou)56
- Kacper Przybylko (Kiến tạo: Daniel Dos Santos)69
- Roman Macek (Thay: Hadj Mahmoud)70
- Mattia Bottani (Thay: Daniel Dos Santos)70
- Ousmane Doumbia (Thay: Kacper Przybylko)78
Thống kê trận đấu Basel vs Lugano
số liệu thống kê
Basel
Lugano
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Lugano
Basel (3-4-3): Marwin Hitz (1), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Arnau Comas (4), Kevin Ruegg (27), Leon Avdullahu (37), Leo Leroy (22), Dominik Robin Schmid (31), Kade. Anton (30), Albian Ajeti (23), Bénie Traoré (11)
Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Zachary Brault Guillard (2), Antonios Papadopoulos (6), Albian Hajdari (5), Martim Marques (26), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (8), Hicham Mahou (18), Daniel Dos Santos Correia (27), Ignacio Aliseda (31), Kacper Przybylko (93)
Basel
3-4-3
1
Marwin Hitz
26
Adrian Leon Barisic
32
Jonas Adjei Adjetey
4
Arnau Comas
27
Kevin Ruegg
37
Leon Avdullahu
22
Leo Leroy
31
Dominik Robin Schmid
30
Kade. Anton
23
Albian Ajeti
11
Bénie Traoré
93
Kacper Przybylko
31
Ignacio Aliseda
27
Daniel Dos Santos Correia
18
Hicham Mahou
8
Anto Grgic
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
26
Martim Marques
5
Albian Hajdari
6
Antonios Papadopoulos
2
Zachary Brault Guillard
1
Amir Saipi
Lugano
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Arnau Comas Finn van Breemen | 56’ | Ignacio Aliseda Uran Bislimi |
65’ | Kevin Rueegg Marin Soticek | 56’ | Hicham Mahou Yanis Cimignani |
78’ | Adrian Leon Barisic Fabian Frei | 70’ | Hadj Mahmoud Roman Macek |
78’ | Leo Leroy Bradley Fink | 70’ | Daniel Dos Santos Mattia Bottani |
82’ | Benie Traore Romeo Beney | 78’ | Kacper Przybylko Ousmane Doumbia |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Vouilloz | Roman Macek | ||
Romeo Beney | Mattia Zanotti | ||
Taulant Xhaka | Uran Bislimi | ||
Juan Carlos Gauto | Milton Valenzuela | ||
Finn van Breemen | Yanis Cimignani | ||
Fabian Frei | Ousmane Doumbia | ||
Bradley Fink | Lars Lukas Mai | ||
Mirko Salvi | Mattia Bottani | ||
Marin Soticek | Sebastian Osigwe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại