- Jonathan Sabbatini25
- Albian Hajdari (Thay: Fabio Daprela)28
- Hicham Mahou (Kiến tạo: Ousmane Doumbia)33
- Mattia Bottani (Thay: Hicham Mahou)64
- Mohamed El Amine Amoura (Thay: Boris Babic)64
- Roman Macek (Thay: Uran Bislimi)78
- Maren Haile-Selassie (Thay: Renato Steffen)78
- Milton Valenzuela84
- Michael Lang61
- Zeki Amdouni62
- Bradley Fink (Thay: Andi Zeqiri)64
- Andy Pelmard (Thay: Michael Lang)65
- Darian Males (Thay: Mamadou Kaly Sene)66
- Fabian Frei (Thay: Taulant Xhaka)73
- Sayfallah Ltaief (Thay: Dan Ndoye)89
Thống kê trận đấu Lugano vs Basel
số liệu thống kê
Lugano
Basel
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Basel
Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Milton Valenzuela (17), Lars Lukas Mai (15), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Jonathan Sabbatini (14), Ousmane Doumbia (20), Renato Steffen (22), Uran Bislimi (25), Hicham Mahou (18), Boris Babic (27)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Arnau Comas (4), Kasim Nuhu (15), Riccardo Calafiori (33), Taulant Xhaka (34), Andy Diouf (8), Dan Ndoye (27), Zeki Amdouni (9), Mamadou Kaly Sene (26), Andi Zeqiri (17)
Lugano
4-2-3-1
1
Amir Saipi
17
Milton Valenzuela
15
Lars Lukas Mai
30
Fabio Daprela
3
Reto Ziegler
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
22
Renato Steffen
25
Uran Bislimi
18
Hicham Mahou
27
Boris Babic
17
Andi Zeqiri
26
Mamadou Kaly Sene
9
Zeki Amdouni
27
Dan Ndoye
8
Andy Diouf
34
Taulant Xhaka
33
Riccardo Calafiori
15
Kasim Nuhu
4
Arnau Comas
5
Michael Lang
1
Marwin Hitz
Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
28’ | Fabio Daprela Albian Hajdari | 64’ | Andi Zeqiri Bradley Fink |
64’ | Hicham Mahou Mattia Bottani | 65’ | Michael Lang Andy Pelmard |
64’ | Boris Babic Mohamed El Amine Amoura | 66’ | Mamadou Kaly Sene Darian Males |
78’ | Renato Steffen Maren Haile-Selassie | 73’ | Taulant Xhaka Fabian Frei |
78’ | Uran Bislimi Roman Macek | 89’ | Dan Ndoye Sayfallah Ltaief |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattia Bottani | Noah Katterbach | ||
Sebastian Osigwe | Mirko Salvi | ||
Adrian Durrer | Fabian Frei | ||
Albian Hajdari | Darian Males | ||
Maren Haile-Selassie | Sayfallah Ltaief | ||
Roman Macek | Liam Millar | ||
Allan Arigoni | Bradley Fink | ||
Mohamed El Amine Amoura | Jean-Kevin Augustin | ||
Kreshnik Hajrizi | Andy Pelmard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại