- Darian Males (Kiến tạo: Fedor Chalov)6
- Dan Ndoye30
- Strahinja Pavlovic34
- Michael Lang (Thay: Sergio Lopez)46
- Adam Szalai (Thay: Fabian Frei)46
- Noah Katterbach (Thay: Raoul Petretta)60
- Pajtim Kasami (Thay: Strahinja Pavlovic)69
- Pajtim Kasami (Kiến tạo: Adam Szalai)71
- Pajtim Kasami72
- Pajtim Kasami74
- Valentin Stocker (Thay: Darian Males)76
- Mohamed Amoura (Kiến tạo: Reto Ziegler)27
- Zan Celar (Thay: Mohamed Amoura)57
- Kevin Rueegg59
- Hadj Mahmoud62
- Milton Valenzuela (Thay: Adrian Durrer)71
- Nikolas Muci (Thay: Maren Haile-Selassie)71
- Alessandro Casciato (Thay: Ignacio Aliseda)90
- Leonid Srdic (Thay: Kevin Rueegg)90
- Hadj Mahmoud90+2'
Thống kê trận đấu FC Basel vs Lugano
số liệu thống kê
FC Basel
Lugano
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Basel vs Lugano
FC Basel (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Sergio Lopez (22), Andy Pelmard (21), Strahinja Pavlovic (15), Raoul Petretta (28), Wouter Burger (23), Taulant Xhaka (34), Dan Ndoye (27), Fabian Frei (20), Darian Males (19), Fedor Chalov (99)
Lugano (4-1-2-3): Sebastian Osigwe (58), Kevin Ruegg (27), Adrian Durrer (8), Reto Ziegler (3), Yuri (21), Jonathan Sabbatini (14), Hadj Mahmoud (29), Olivier Custodio (20), Maren Haile-Selassie (18), Mohamed El Amine Amoura (6), Ignacio Aliseda (31)
FC Basel
4-2-3-1
1
Heinz Lindner
22
Sergio Lopez
21
Andy Pelmard
15
Strahinja Pavlovic
28
Raoul Petretta
23
Wouter Burger
34
Taulant Xhaka
27
Dan Ndoye
20
Fabian Frei
19
Darian Males
99
Fedor Chalov
31
Ignacio Aliseda
6
Mohamed El Amine Amoura
18
Maren Haile-Selassie
20
Olivier Custodio
29
Hadj Mahmoud
14
Jonathan Sabbatini
21
Yuri
3
Reto Ziegler
8
Adrian Durrer
27
Kevin Ruegg
58
Sebastian Osigwe
Lugano
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Fabian Frei Adam Szalai | 57’ | Mohamed Amoura Zan Celar |
46’ | Sergio Lopez Michael Lang | 71’ | Maren Haile-Selassie Nikolas Muci |
60’ | Raoul Petretta Noah Katterbach | 71’ | Adrian Durrer Milton Valenzuela |
69’ | Strahinja Pavlovic Pajtim Kasami | 90’ | Ignacio Aliseda Alessandro Casciato |
76’ | Darian Males Valentin Stocker | 90’ | Kevin Rueegg Leonid Srdic |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Stocker | Kreshnik Hajrizi | ||
Adam Szalai | Zan Celar | ||
Sebastiano Esposito | Nikolas Muci | ||
Pajtim Kasami | Alessandro Casciato | ||
Michael Lang | Milton Valenzuela | ||
Noah Katterbach | Leonid Srdic | ||
Albian Hajdari | Alexander Muci | ||
Matias Palacios | |||
Felix Gebhard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại