Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lugano vs Basel hôm nay 26-02-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 26/2

Kết thúc

Lugano

Lugano

2 : 2

Basel

Basel

Hiệp một: 2-0
CN, 22:30 26/02/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Cornaredo
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Zan Celar (Kiến tạo: Roman Macek)33
  • Ignacio Aliseda (Kiến tạo: Roman Macek)38
  • Boris Babic (Thay: Zan Celar)46
  • Mattia Bottani (Thay: Ignacio Aliseda)70
  • Lars Lukas Mai (Thay: Uran Bislimi)84
  • Jhon Espinoza (Thay: Roman Macek)84
  • Kreshnik Hajrizi90+2'
  • Albian Hajdari90+4'
  • Hugo Vogel4
  • Taulant Xhaka31
  • Wouter Burger42
  • Michael Lang (Thay: Hugo Vogel)46
  • Riccardo Calafiori (Thay: Andy Diouf)46
  • Bradley Fink68
  • Andi Zeqiri (Thay: Bradley Fink)68
  • Hugo Novoa (Thay: Zeki Amdouni)68
  • Kade. Anton (Thay: Dan Ndoye)68
  • Darian Males (Kiến tạo: Hugo Novoa)74
  • Michael Lang (Kiến tạo: Darian Males)83
  • Michael Lang90+3'

Thống kê trận đấu Lugano vs Basel

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Basel
Basel
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lugano vs Basel

Lugano (3-4-3): Amir Saipi (1), Kreshnik Hajrizi (4), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Ousmane Doumbia (20), Roman Macek (77), Jonathan Sabbatini (14), Uran Bislimi (25), Renato Steffen (11), Zan Celar (9), Ignacio Aliseda (31)

Basel (4-1-4-1): Marwin Hitz (1), Sergio Lopez (22), Andy Pelmard (21), Hugo Vogel (28), Wouter Burger (23), Taulant Xhaka (34), Darian Males (19), Andy Diouf (8), Bradley Fink (14), Zeki Amdouni (9), Dan Ndoye (27)

Lugano
Lugano
3-4-3
1
Amir Saipi
4
Kreshnik Hajrizi
5
Albian Hajdari
20
Ousmane Doumbia
23
Milton Valenzuela
77
Roman Macek
14
Jonathan Sabbatini
25
Uran Bislimi
11
Renato Steffen
9
Zan Celar
31
Ignacio Aliseda
27
Dan Ndoye
9
Zeki Amdouni
8
Andy Diouf
19
Darian Males
14
Bradley Fink
34
Taulant Xhaka
23
Wouter Burger
28
Hugo Vogel
21
Andy Pelmard
22
Sergio Lopez
1
Marwin Hitz
Basel
Basel
4-1-4-1
Thay người
46’
Zan Celar
Boris Babic
46’
Hugo Vogel
Michael Lang
70’
Ignacio Aliseda
Mattia Bottani
46’
Andy Diouf
Riccardo Calafiori
84’
Roman Macek
Jhon Espinoza
68’
Bradley Fink
Andi Zeqiri
84’
Uran Bislimi
Lars Lukas Mai
68’
Dan Ndoye
Kade. Anton
68’
Zeki Amdouni
Hugo Novoa
Cầu thủ dự bị
Jhon Espinoza
Michael Lang
Mickael Facchinetti
Liam Millar
Mattia Bottani
Mirko Salvi
Lars Lukas Mai
Andi Zeqiri
Chinwendu Johan Nkama
Emmanuel Essiam
Boris Babic
Kade. Anton
Mohamed El Amine Amoura
Hugo Novoa
Sebastian Osigwe
Riccardo Calafiori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
12/09 - 2021
H1: 0-1
24/10 - 2021
H1: 2-0
Giao hữu
12/01 - 2022
12/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
06/03 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2022
H1: 1-1
14/08 - 2022
H1: 0-0
09/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 2-0
21/05 - 2023
H1: 1-0
07/12 - 2023
H1: 0-1
04/02 - 2024
H1: 0-0
03/04 - 2024
H1: 1-0
28/07 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Lugano

Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X