- Roman Macek25
- Renato Steffen49
- Roman Macek (Kiến tạo: Zan Celar)54
- Jhon Espinoza (Thay: Roman Macek)69
- Hadj Mahmoud (Thay: Uran Bislimi)69
- Shkelqim Vladi (Thay: Yanis Cimignani)69
- Shkelqim Vladi77
- Boris Babic (Thay: Hicham Mahou)84
- Kreshnik Hajrizi (Thay: Allan Arigoni)84
- Kreshnik Hajrizi89
- Amir Saipi89
- Amir Saipi90+1'
- Dominik Schmid18
- Kevin Rueegg21
- Jonathan Dubasin (Kiến tạo: Renato Veiga)29
- Mohamed Draeger (Thay: Kevin Rueegg)56
- Romeo Beney (Thay: Juan Gauto)56
- Mohamed Drager (Thay: Kevin Ruegg)58
- Romeo Beney (Thay: Juan Carlos Gauto)58
- Djordje Jovanovic (Kiến tạo: Jonathan Dubasin)61
- Leon Avdullahu (Thay: Taulant Xhaka)67
- Gabriel Sigua (Thay: Jonathan Dubasin)67
- Thierno Barry (Thay: Djordje Jovanovic)80
- Mirko Salvi87
- Leon Avdullahu89
- Leon Avdullahu90+2'
- Romeo Beney90+2'
- Renato Veiga90+2'
Thống kê trận đấu Lugano vs Basel
số liệu thống kê
Lugano
Basel
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Basel
Lugano (3-1-4-2): Amir Saipi (1), Lars Lukas Mai (17), Allan Arigoni (34), Albian Hajdari (5), Jonathan Sabbatini (14), Yanis Cimignani (21), Roman Macek (7), Uran Bislimi (25), Hicham Mahou (18), Zan Celar (9), Renato Steffen (11)
Basel (4-2-3-1): Mirko Salvi (13), Kevin Ruegg (27), Fabian Frei (20), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Renato De Palma Veiga (40), Taulant Xhaka (34), Juan Carlos Gauto (33), Jonathan Dubasin (8), Anton Kade (30), Djordje Jovanovic (99)
Lugano
3-1-4-2
1
Amir Saipi
17
Lars Lukas Mai
34
Allan Arigoni
5
Albian Hajdari
14
Jonathan Sabbatini
21
Yanis Cimignani
7
Roman Macek
25
Uran Bislimi
18
Hicham Mahou
9
Zan Celar
11
Renato Steffen
99
Djordje Jovanovic
30
Anton Kade
8
Jonathan Dubasin
33
Juan Carlos Gauto
34
Taulant Xhaka
40
Renato De Palma Veiga
31
Dominik Robin Schmid
25
Finn van Breemen
20
Fabian Frei
27
Kevin Ruegg
13
Mirko Salvi
Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Roman Macek Jhon Espinoza | 56’ | Kevin Rueegg Mohamed Drager |
69’ | Yanis Cimignani Shkelqim Vladi | 56’ | Juan Gauto Romeo Beney |
69’ | Uran Bislimi Mahmoud Mohamed Belhadj | 67’ | Jonathan Dubasin Gabriel Sigua |
84’ | Allan Arigoni Kreshnik Hajrizi | 67’ | Taulant Xhaka Leon Avdullahu |
84’ | Hicham Mahou Boris Babic | 80’ | Djordje Jovanovic Thierno Barry |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Deana | Michael Lang | ||
Kreshnik Hajrizi | Mohamed Drager | ||
Jhon Espinoza | Thierno Barry | ||
Adrian Durrer | Gabriel Sigua | ||
Shkelqim Vladi | Adrian Leon Barisic | ||
Ayman El Wafi | Adriano Onyegbule | ||
Chinwendu Johan Nkama | Romeo Beney | ||
Boris Babic | Leon Avdullahu | ||
Mahmoud Mohamed Belhadj | Nils De Mol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại