Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Gedson Fernandes6
  • Jackson Muleka (Kiến tạo: Cenk Tosun)41
  • Alexandru Maxim (Thay: Amir Hadziahmetovic)60
  • Tayfur Bingol (Thay: Jackson Muleka)60
  • Tayfur Bingol (Kiến tạo: Cenk Tosun)62
  • Semih Kilicsoy (Thay: Umut Meras)88
  • Kerem Kesgin90
  • Kerem Kesgin (Thay: Cenk Tosun)90
  • Semih Kilicsoy90+5'
  • Ogulcan Ulgun (Kiến tạo: Alejandro Pozuelo)45+2'
  • Mahir Emreli (Thay: Konrad Michalak)46
  • Mahir Emreli (Kiến tạo: Guilherme)47
  • Alejandro Pozuelo (Kiến tạo: Marlos Moreno)51
  • Ogulcan Ulgun61
  • Ogulcan Ulgun66
  • Marlos Moreno68
  • Niko Rak (Thay: Alejandro Pozuelo)70
  • Yasir Subasi (Thay: Mame Biram Diouf)77
  • Robert Muric (Thay: Marlos Moreno)77
  • Kahraman Demirtas90
  • Kahraman Demirtas (Thay: Soner Dikmen)90

Thống kê trận đấu Besiktas vs Konyaspor

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Konyaspor
Konyaspor
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 10
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Besiktas vs Konyaspor

Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Valentin Rosier (2), Welinton (23), Omar Colley (6), Umut Meras (77), Amir Hadziahmetovic (19), Salih Ucan (8), Jackson Muleka (40), Gedson Fernandes (83), Cenk Tosun (9), Vincent Aboubakar (10)

Konyaspor (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (13), Ahmet Oguz (22), Adil Demirbag (4), Ugurcan Yazgili (5), Guilherme (12), Soner Dikmen (14), Ogulcan Ulgun (35), Konrad Michalak (77), Alejandro Pozuelo (24), Marlos Moreno (70), Mame Diouf (99)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Gunok
2
Valentin Rosier
23
Welinton
6
Omar Colley
77
Umut Meras
19
Amir Hadziahmetovic
8
Salih Ucan
40
Jackson Muleka
83
Gedson Fernandes
9
Cenk Tosun
10
Vincent Aboubakar
99
Mame Diouf
70
Marlos Moreno
24
Alejandro Pozuelo
77
Konrad Michalak
35
Ogulcan Ulgun
14
Soner Dikmen
12
Guilherme
5
Ugurcan Yazgili
4
Adil Demirbag
22
Ahmet Oguz
13
Ibrahim Sehic
Konyaspor
Konyaspor
4-2-3-1
Thay người
60’
Amir Hadziahmetovic
Alexandru Maxim
46’
Konrad Michalak
Mahir Emreli
60’
Jackson Muleka
Tayfur Bingol
70’
Alejandro Pozuelo
Niko Rak
88’
Umut Meras
Semih Kilicsoy
77’
Marlos Moreno
Robert Muric
90’
Cenk Tosun
Kerem Kesgin
77’
Mame Biram Diouf
Yasir Subasi
90’
Soner Dikmen
Kahraman Demirtas
Cầu thủ dự bị
Necip Uysal
Kahraman Demirtas
Berkay Vardar
Mahir Emreli
Semih Kilicsoy
Robert Muric
Alexandru Maxim
Domagoj Pavicic
Demir Tiknaz
Yasir Subasi
Aytug Batur Komec
Metehan Mert
Kerem Kesgin
Erhan Erenturk
Atiba Hutchinson
Mehmet Ali Buyuksayar
Emre Bilgin
Niko Rak
Tayfur Bingol
Ata Berk Karababa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/11 - 2013
12/04 - 2014
28/12 - 2014
22/05 - 2016
14/01 - 2023
08/06 - 2023
01/10 - 2023
20/02 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/02 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Konyaspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X