Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Joe Caletti36
  • Jonas Markovski (Thay: Thomas Waddingham)46
  • Louis Zabala (Thay: Ryan Lethlean)58
  • Ayom Majok (Thay: Carlo Armiento)58
  • Jonas Markovski (Kiến tạo: Jay O'Shea)62
  • Alex Parsons66
  • Jack Hingert67
  • Keegan Jelacic (Thay: Alex Parsons)71
  • Ayom Majok72
  • Taras Gomulka (Thay: Joe Caletti)79
  • Keegan Jelacic88
  • Ulises Davila (Kiến tạo: Jed Drew)16
  • Ulises Davila36
  • Kealey Adamson47
  • Raphael Borges Rodrigues (Kiến tạo: Valere Germain)53
  • Jed Drew59
  • Clayton Lewis (Thay: Jed Drew)66
  • Yianni Nicolaou (Thay: Kealey Adamson)66
  • Bernardo (Thay: Raphael Borges Rodrigues)71
  • Tomislav Uskok88
  • Jerry Skotadis (Thay: Kearyn Baccus)90
  • Bernardo90+1'

Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Macarthur FC

số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
Macarthur FC
Macarthur FC
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Macarthur FC

Brisbane Roar FC (4-4-2): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Kai Trewin (27), Tom Aldred (5), Ryan Lethlean (44), Nikola Mileusnic (10), Joe Caletti (6), Jay O'Shea (26), Carlo Armiento (17), Alex Parsons (22), Thomas Waddingham (16)

Macarthur FC (4-4-2): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Matthew Jurman (4), Ivan Vujica (13), Jed Drew (37), Kearyn Baccus (15), Jake Hollman (8), Raphael Borges Rodrigues (17), Valere Germain (98), Ulises Davila (10)

Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
4-4-2
1
Macklin Freke
19
Jack Hingert
27
Kai Trewin
5
Tom Aldred
44
Ryan Lethlean
10
Nikola Mileusnic
6
Joe Caletti
26
Jay O'Shea
17
Carlo Armiento
22
Alex Parsons
16
Thomas Waddingham
10
Ulises Davila
98
Valere Germain
17
Raphael Borges Rodrigues
8
Jake Hollman
15
Kearyn Baccus
37
Jed Drew
13
Ivan Vujica
4
Matthew Jurman
6
Tomislav Uskok
20
Kealey Adamson
12
Filip Kurto
Macarthur FC
Macarthur FC
4-4-2
Thay người
46’
Thomas Waddingham
Jonas Markovski
66’
Kealey Adamson
Yianni Nicolaou
58’
Ryan Lethlean
Louis Zabala
66’
Jed Drew
Clayton Lewis
58’
Carlo Armiento
Ayom Majok
71’
Raphael Borges Rodrigues
Bernardo
71’
Alex Parsons
Keegan Jelacic
90’
Kearyn Baccus
Jerry Skotadis
79’
Joe Caletti
Taras Gomulka
Cầu thủ dự bị
Matt Acton
Danijel Nizic
Jonas Markovski
Bernardo
Taras Gomulka
Yianni Nicolaou
Keegan Jelacic
Clayton Lewis
James Nikolovaski
Jerry Skotadis
Louis Zabala
Lachlan Rose
Ayom Majok
Ali Auglah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
13/02 - 2022
15/04 - 2022
08/10 - 2022
05/03 - 2023
21/10 - 2023
18/01 - 2024
16/03 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Brisbane Roar FC

VĐQG Australia
21/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
01/11 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
26/04 - 2024

Thành tích gần đây Macarthur FC

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X