- (VAR check)3
- Raphael Borges Rodrigues (Kiến tạo: Clayton Lewis)52
- Ali Auglah (Thay: Raphael Borges Rodrigues)64
- Lachlan Rose (Thay: Ulises Davila)69
- Jake Hollman (Thay: Kearyn Baccus)69
- Charles William M'Mombwa (Thay: Jed Drew)79
- Matthew Millar (Thay: Clayton Lewis)79
- Jonathan Aspropotamitis83
- Jonas Markovski (Thay: Taras Gomulka)55
- Kai Trewin (Thay: Louis Zabala)55
- Rylan Brownlie (Thay: Henry Hore)64
- Jay O'Shea73
- Alex Parsons (Thay: Florin Berenguer)85
- Aaron Reardon (Thay: Jack Hingert)85
Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Brisbane Roar FC
số liệu thống kê
Macarthur FC
Brisbane Roar FC
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 27
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Brisbane Roar FC
Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Yianni Nicolaou (22), Tomislav Uskok (6), Jonathan Aspropotamitis (5), Ivan Vujica (13), Kearyn Baccus (15), Clayton Lewis (23), Raphael Borges Rodrigues (17), Ulises Davila (10), Jed Drew (37), Valere Germain (98)
Brisbane Roar FC (4-2-3-1): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Louis Zabala (35), Joe Caletti (6), Jay O'Shea (26), Henry Hore (13), Florin Berenguer (7), Nikola Mileusnic (10), Taras Gomulka (12)
Macarthur FC
4-2-3-1
12
Filip Kurto
22
Yianni Nicolaou
6
Tomislav Uskok
5
Jonathan Aspropotamitis
13
Ivan Vujica
15
Kearyn Baccus
23
Clayton Lewis
17
Raphael Borges Rodrigues
10
Ulises Davila
37
Jed Drew
98
Valere Germain
12
Taras Gomulka
10
Nikola Mileusnic
7
Florin Berenguer
13
Henry Hore
26
Jay O'Shea
6
Joe Caletti
35
Louis Zabala
5
Tom Aldred
2
Scott Neville
19
Jack Hingert
1
Macklin Freke
Brisbane Roar FC
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Raphael Borges Rodrigues Ali Auglah | 55’ | Louis Zabala Kai Trewin |
69’ | Ulises Davila Lachlan Rose | 55’ | Taras Gomulka Jonas Markovski |
69’ | Kearyn Baccus Jake Hollman | 64’ | Henry Hore Rylan Brownlie |
79’ | Jed Drew Charles M'Mombwa | 85’ | Florin Berenguer Alex Parsons |
79’ | Clayton Lewis Matthew Millar | 85’ | Jack Hingert Aaron Reardon |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Nizic | Matt Acton | ||
Ali Auglah | Alex Parsons | ||
Lachlan Rose | Aaron Reardon | ||
Charles M'Mombwa | Kai Trewin | ||
Oliver Jones | James Nikolovaski | ||
Jake Hollman | Jonas Markovski | ||
Matthew Millar | Rylan Brownlie |
Nhận định Macarthur FC vs Brisbane Roar FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại