Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Connor Chapman27
  • Jordan Courtney-Perkins (Thay: Carlo Armiento)64
  • Nikola Mileusnic (Thay: Jack Hingert)72
  • Josh Brindell-South (Thay: Joseph Knowles)72
  • Ulises Davila6
  • Matthew Millar (Thay: Jake McGing)46
  • Craig Noone (Thay: Daniel Arzani)60
  • Kearyn Baccus (Thay: Jerry Skotadis)68
  • Alhassan Toure70
  • Lachlan Rose (Thay: Anthony Carter)81
  • Craig Noone90
  • Jonathan Aspropotamitis90+1'

Thống kê trận đấu Brisbane Roar vs Macarthur

số liệu thống kê
Brisbane Roar
Brisbane Roar
Macarthur
Macarthur
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Brisbane Roar vs Macarthur

Brisbane Roar (5-4-1): Jordan Holmes (23), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Connor Chapman (6), Carlo Armiento (17), Riku Danzaki (8), Jay O'Shea (26), Kai Trewin (27), Joe Knowles (28), Charlie Austin (9)

Macarthur (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Jake McGing (2), Tomislav Uskok (6), Jonathan Aspropotamitis (5), Ivan Vujica (13), Jerry Skotadis (27), Daniel De Silva (7), Alhassan Toure (35), Ulises Davila (10), Daniel Arzani (99), Anthony Charles Carter (94)

Brisbane Roar
Brisbane Roar
5-4-1
23
Jordan Holmes
19
Jack Hingert
2
Scott Neville
5
Tom Aldred
6
Connor Chapman
17
Carlo Armiento
8
Riku Danzaki
26
Jay O'Shea
27
Kai Trewin
28
Joe Knowles
9
Charlie Austin
94
Anthony Charles Carter
99
Daniel Arzani
10
Ulises Davila
35
Alhassan Toure
7
Daniel De Silva
27
Jerry Skotadis
13
Ivan Vujica
5
Jonathan Aspropotamitis
6
Tomislav Uskok
2
Jake McGing
12
Filip Kurto
Macarthur
Macarthur
4-2-3-1
Thay người
64’
Carlo Armiento
Jordan Courtney-Perkins
46’
Jake McGing
Matthew Millar
72’
Jack Hingert
Nikola Mileusnic
60’
Daniel Arzani
Craig Noone
72’
Joseph Knowles
Josh Brindell-South
68’
Jerry Skotadis
Kearyn Baccus
81’
Anthony Carter
Lachlan Rose
Cầu thủ dự bị
Macklin Freke
Nick Suman
Jordan Courtney-Perkins
Jake Hollman
Rahmat Akbari
Kearyn Baccus
Nikola Mileusnic
Craig Noone
Jesse Daley
Charles M'Mombwa
Josh Brindell-South
Lachlan Rose
Cyrus Dehmie
Matthew Millar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
13/02 - 2022
15/04 - 2022
08/10 - 2022
05/03 - 2023
21/10 - 2023
18/01 - 2024
16/03 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Brisbane Roar

VĐQG Australia
21/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
01/11 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
26/04 - 2024

Thành tích gần đây Macarthur

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X