- Florin Berenguer14
- Jack Hingert37
- Antonee Burke-Gilroy (Thay: Jack Hingert)60
- Thomas Waddingham (Thay: Florin Berenguer)60
- Jez Lofthouse (Thay: Nikola Mileusnic)79
- Tomislav Uskok (Kiến tạo: Clayton Lewis)26
- Raphael Borges Rodrigues42
- Jake Hollman (Thay: Jed Drew)46
- Ali Auglah (Thay: Raphael Borges Rodrigues)65
- Charles M'Mombwa (Thay: Kearyn Baccus)75
- Jake Hollman80
- Daniel De Silva (Thay: Valere Germain)90
- Ali Auglah90+3'
Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Macarthur FC
số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Macarthur FC
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 5
26 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Macarthur FC
Brisbane Roar FC (4-4-2): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Tom Aldred (5), Kai Trewin (27), Corey Brown (3), Keegan Jelacic (23), Henry Hore (13), Jay O'Shea (26), Marco Rojas (20), Nikola Mileusnic (10), Florin Berenguer (7)
Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Tommy Smith (3), Ivan Vujica (13), Clayton Lewis (23), Kearyn Baccus (15), Jed Drew (37), Ulises Davila (10), Raphael Borges Rodrigues (17), Valere Germain (98)
Brisbane Roar FC
4-4-2
1
Macklin Freke
19
Jack Hingert
5
Tom Aldred
27
Kai Trewin
3
Corey Brown
23
Keegan Jelacic
13
Henry Hore
26
Jay O'Shea
20
Marco Rojas
10
Nikola Mileusnic
7
Florin Berenguer
98
Valere Germain
17
Raphael Borges Rodrigues
10
Ulises Davila
37
Jed Drew
15
Kearyn Baccus
23
Clayton Lewis
13
Ivan Vujica
3
Tommy Smith
6
Tomislav Uskok
20
Kealey Adamson
12
Filip Kurto
Macarthur FC
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Florin Berenguer Thomas Waddingham | 46’ | Jed Drew Jake Hollman |
60’ | Jack Hingert Antonee Burke-Gilroy | 65’ | Raphael Borges Rodrigues Ali Auglah |
79’ | Nikola Mileusnic Jez Lofthouse | 75’ | Kearyn Baccus Charles M'Mombwa |
90’ | Valere Germain Daniel De Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Acton | Danijel Nizic | ||
Jez Lofthouse | Matthew Jurman | ||
Taras Gomulka | Daniel De Silva | ||
Thomas Waddingham | Jake Hollman | ||
Antonee Burke-Gilroy | Yianni Nicolaou | ||
Louis Zabala | Charles M'Mombwa | ||
Ayom Majok | Ali Auglah |
Nhận định Brisbane Roar FC vs Macarthur FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại