Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Florin Berenguer14
  • Jack Hingert37
  • Antonee Burke-Gilroy (Thay: Jack Hingert)60
  • Thomas Waddingham (Thay: Florin Berenguer)60
  • Jez Lofthouse (Thay: Nikola Mileusnic)79
  • Tomislav Uskok (Kiến tạo: Clayton Lewis)26
  • Raphael Borges Rodrigues42
  • Jake Hollman (Thay: Jed Drew)46
  • Ali Auglah (Thay: Raphael Borges Rodrigues)65
  • Charles M'Mombwa (Thay: Kearyn Baccus)75
  • Jake Hollman80
  • Daniel De Silva (Thay: Valere Germain)90
  • Ali Auglah90+3'

Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Macarthur FC

số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
Macarthur FC
Macarthur FC
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 5
26 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Macarthur FC

Brisbane Roar FC (4-4-2): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Tom Aldred (5), Kai Trewin (27), Corey Brown (3), Keegan Jelacic (23), Henry Hore (13), Jay O'Shea (26), Marco Rojas (20), Nikola Mileusnic (10), Florin Berenguer (7)

Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Tommy Smith (3), Ivan Vujica (13), Clayton Lewis (23), Kearyn Baccus (15), Jed Drew (37), Ulises Davila (10), Raphael Borges Rodrigues (17), Valere Germain (98)

Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
4-4-2
1
Macklin Freke
19
Jack Hingert
5
Tom Aldred
27
Kai Trewin
3
Corey Brown
23
Keegan Jelacic
13
Henry Hore
26
Jay O'Shea
20
Marco Rojas
10
Nikola Mileusnic
7
Florin Berenguer
98
Valere Germain
17
Raphael Borges Rodrigues
10
Ulises Davila
37
Jed Drew
15
Kearyn Baccus
23
Clayton Lewis
13
Ivan Vujica
3
Tommy Smith
6
Tomislav Uskok
20
Kealey Adamson
12
Filip Kurto
Macarthur FC
Macarthur FC
4-2-3-1
Thay người
60’
Florin Berenguer
Thomas Waddingham
46’
Jed Drew
Jake Hollman
60’
Jack Hingert
Antonee Burke-Gilroy
65’
Raphael Borges Rodrigues
Ali Auglah
79’
Nikola Mileusnic
Jez Lofthouse
75’
Kearyn Baccus
Charles M'Mombwa
90’
Valere Germain
Daniel De Silva
Cầu thủ dự bị
Matt Acton
Danijel Nizic
Jez Lofthouse
Matthew Jurman
Taras Gomulka
Daniel De Silva
Thomas Waddingham
Jake Hollman
Antonee Burke-Gilroy
Yianni Nicolaou
Louis Zabala
Charles M'Mombwa
Ayom Majok
Ali Auglah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
13/02 - 2022
15/04 - 2022
08/10 - 2022
05/03 - 2023
21/10 - 2023
18/01 - 2024
16/03 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Brisbane Roar FC

VĐQG Australia
21/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
01/11 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
26/04 - 2024

Thành tích gần đây Macarthur FC

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X