Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mile Sterjovski21
  • Valere Germain26
  • Kealey Adamson44
  • Jake Hollman (Thay: Frans Deli)46
  • Tomislav Uskok51
  • Daniel De Silva (Thay: Ariath Piol)61
  • Jed Drew (Thay: Walter Scott)61
  • Daniel De Silva (Kiến tạo: Jed Drew)79
  • Liam Rose (Thay: Marin Jakolis)80
  • Valere Germain (Kiến tạo: Jed Drew)83
  • Tomislav Uskok90+1'
  • Jed Drew90+6'
  • Thomas Waddingham5
  • Thomas Waddingham (Kiến tạo: Louis Zabala)29
  • Louis Zabala45+1'
  • Jacob Brazete (Thay: Rafael Struick)59
  • Ben Halloran (Thay: Florin Berenguer)59
  • Ben Warland65
  • Hosine Bility (Thay: Scott Neville)65
  • Waleed Shour (Thay: Louis Zabala)66
  • (og) Dino Arslanagic67
  • Harry Van der Saag (Thay: Antonee Burke-Gilroy)85
  • Hosine Bility87
  • Jack Hingert90+2'
  • (og) Tomislav Uskok90+3'

Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Brisbane Roar FC

số liệu thống kê
Macarthur FC
Macarthur FC
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Brisbane Roar FC

Macarthur FC (4-4-2): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Dino Arslanagic (15), Ivan Vujica (13), Walter Scott (18), Frans Deli (23), Luke Brattan (26), Marin Jakolis (44), Ariath Piol (19), Valere Germain (98)

Brisbane Roar FC (4-4-2): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Ben Warland (4), Antonee Burke-Gilroy (21), Keegan Jelacic (23), Jay O'Shea (26), Louis Zabala (35), Rafael Struick (7), Thomas Waddingham (16), Florin Berenguer (10)

Macarthur FC
Macarthur FC
4-4-2
12
Filip Kurto
20
Kealey Adamson
6
Tomislav Uskok
15
Dino Arslanagic
13
Ivan Vujica
18
Walter Scott
23
Frans Deli
26
Luke Brattan
44
Marin Jakolis
19
Ariath Piol
98
Valere Germain
10
Florin Berenguer
16 2
Thomas Waddingham
7
Rafael Struick
35
Louis Zabala
26
Jay O'Shea
23
Keegan Jelacic
21
Antonee Burke-Gilroy
4
Ben Warland
2
Scott Neville
19
Jack Hingert
1
Macklin Freke
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
4-4-2
Thay người
46’
Frans Deli
Jake Hollman
59’
Rafael Struick
Jacob Brazete
61’
Ariath Piol
Daniel De Silva
59’
Florin Berenguer
Ben Halloran
61’
Walter Scott
Jed Drew
65’
Scott Neville
Hosine Bility
80’
Marin Jakolis
Liam Rose
66’
Louis Zabala
Walid Shour
85’
Antonee Burke-Gilroy
Harry Van Der Saag
Cầu thủ dự bị
Alex Robinson
Matt Acton
Daniel De Silva
Hosine Bility
Jed Drew
Jacob Brazete
Jake Hollman
Ben Halloran
Matthew Jurman
Samuel Klein
Yianni Nicolaou
Walid Shour
Liam Rose
Harry Van Der Saag

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
13/02 - 2022
15/04 - 2022
08/10 - 2022
05/03 - 2023
21/10 - 2023
18/01 - 2024
16/03 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Macarthur FC

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Brisbane Roar FC

VĐQG Australia
21/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
01/11 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
26/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X