Ở Cremona, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
- Michele Castagnetti24
- Franco Vazquez (Kiến tạo: Luca Ravanelli)55
- Charles Pickel (Thay: Michele Collocolo)74
- Manuel De Luca (Thay: Cristian Buonaiuto)74
- Zan Majer (Thay: Michele Castagnetti)78
- Zan Majer (Thay: Luca Zanimacchia)78
- Tommaso Barbieri79
- Tommaso Barbieri (Thay: Franco Vazquez)79
- Zan Majer (Thay: Franco Vazquez)79
- Tommaso Barbieri (Thay: Luca Zanimacchia)79
- Jari Vandeputte (Thay: Michele Castagnetti)90
- Federico Bonazzoli90+2'
- Davide Bettella (Thay: Davide Biraschi)27
- Giorgi Kvernadze42
- Riccardo Marchizza42
- Giuseppe Ambrosino (Thay: Isak Vural)63
- Tjas Begic (Thay: Anthony Oyono)63
- Luca Garritano (Thay: Francesco Gelli)72
- Luigi Canotto (Thay: Gabriele Bracaglia)72
Thống kê trận đấu Cremonese vs Frosinone
Diễn biến Cremonese vs Frosinone
Simone Galipo ra hiệu Cremonese được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại sân vận động Giovanni Zini, Federico Bonazzoli đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.
Liệu Frosinone có thể tận dụng được cú đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho Frosinone gần khu vực cấm địa.
Frosinone thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cremonese.
Đang trở nên nguy hiểm! Frosinone được hưởng quả đá phạt gần vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Frosinone tại Stadio Giovanni Zini.
Ở Cremona, Cremonese tấn công thông qua Manuel De Luca. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.
Ở Cremona, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên Cremonese.
Frosinone được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cremonese tấn công thông qua Manuel De Luca, nhưng cú sút của anh đã bị cản phá.
Liệu Cremonese có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Frosinone không?
Ném biên cho Cremonese ở phần sân nhà.
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Frosinone tại Cremona.
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
Simone Galipo trao cho đội khách một quả ném biên.
Đây là cú phát bóng lên của đội khách ở Cremona.
Liệu Cremonese có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Frosinone không?
Đội chủ nhà đã thay Franco Vazquez bằng Tommaso Barbieri. Đây là lần thay người thứ tư của Giovanni Stroppa trong ngày hôm nay.
Đội hình xuất phát Cremonese vs Frosinone
Cremonese (4-4-2): Andrea Fulignati (1), Valentin Antov (26), Matteo Bianchetti (15), Luca Ravanelli (5), Leonardo Sernicola (17), Luca Zanimacchia (98), Michele Castagnetti (19), Michele Collocolo (18), Franco Vazquez (20), Cristian Buonaiuto (10), Federico Bonazzoli (90)
Frosinone (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Davide Biraschi (4), Ilario Monterisi (30), Gabriele Bracaglia (79), Anthony Oyono (20), Isak Vural (8), Matteo Cichella (64), Francesco Gelli (14), Riccardo Marchizza (3), Alejandro Cichero (9), Giorgi Kvernadze (17)
Thay người | |||
74’ | Michele Collocolo Charles Pickel | 27’ | Davide Biraschi Davide Bettella |
74’ | Cristian Buonaiuto Manuel De Luca | 63’ | Isak Vural Giuseppe Ambrosino |
79’ | Luca Zanimacchia Tommaso Barbieri | 63’ | Anthony Oyono Tjas Begic |
79’ | Franco Vazquez Zan Majer | 72’ | Francesco Gelli Luca Garritano |
90’ | Michele Castagnetti Jari Vandeputte | 72’ | Gabriele Bracaglia Luigi Canotto |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianluca Saro | Alessandro Sorrentino | ||
Andreas Jungdal | Giuseppe Ambrosino | ||
Giacomo Quagliata | Tjas Begic | ||
Tommaso Barbieri | Luca Garritano | ||
Charles Pickel | Davide Bettella | ||
Manuel De Luca | Jeremy Oyono | ||
Federico Ceccherini | Przemyslaw Szyminski | ||
Jari Vandeputte | Luigi Canotto | ||
Zan Majer | Kevin Barcella | ||
Lorenzo Moretti | Fallou Sene | ||
Tommaso Milanese | Filippo Grosso | ||
Marco Nasti |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cremonese
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại