![]() Ryan Brennan 19 | |
![]() (Pen) Chris Forrester 19 | |
![]() Dylan Grimes (Kiến tạo: Dayle Rooney) 23 | |
![]() Mark Doyle (Thay: Jake Mulraney) 23 | |
![]() Joe Redmond 25 | |
![]() Chris Forrester 34 | |
![]() Gary Deegan 43 | |
![]() Michael Leddy (Thay: Aaron McNally) 57 | |
![]() Eoin Doyle (Thay: Tom Lonergan) 64 | |
![]() Noah Lewis (Thay: Joe Redmond) 64 | |
![]() Adam Murphy (Thay: Thijs Timmermans) 77 | |
![]() Warren Davis (Thay: Luke Heeney) 81 | |
![]() Conor Keeley 87 | |
![]() Eoin Doyle 90+5' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs St. Patrick's Athletic
số liệu thống kê

Drogheda United

St. Patrick's Athletic
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 33
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Drogheda United vs St. Patrick's Athletic
Drogheda United (3-5-2): Colin McCabe (1), Elicha Ahui (2), Conor Keeley (5), Jarlath Jones (17), Dylan Grimes (10), Ryan Brennan (19), Aaron McNally (22), Gary Deegan (8), Luke Heeney (21), Freddie Draper (9), Dayle Rooney (16)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Dean Lyness (36), Sam Curtis (22), Joe Redmond (4), Jay McGrath (26), Anthony Breslin (3), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Thijs Timmermans (25), Jason McClelland (11), Tom Lonergan (10), Jake Mulraney (20)

Drogheda United
3-5-2
1
Colin McCabe
2
Elicha Ahui
5
Conor Keeley
17
Jarlath Jones
10
Dylan Grimes
19
Ryan Brennan
22
Aaron McNally
8
Gary Deegan
21
Luke Heeney
9
Freddie Draper
16
Dayle Rooney
20
Jake Mulraney
10
Tom Lonergan
11
Jason McClelland
25
Thijs Timmermans
6
Jamie Lennon
8 2
Chris Forrester
3
Anthony Breslin
26
Jay McGrath
4
Joe Redmond
22
Sam Curtis
36
Dean Lyness

St. Patrick's Athletic
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Aaron McNally Michael Leddy | 23’ | Jake Mulraney Mark Doyle |
81’ | Luke Heeney Warren Davis | 64’ | Joe Redmond Noah Lewis |
64’ | Tom Lonergan Eoin Doyle | ||
77’ | Thijs Timmermans Adam Murphy |
Cầu thủ dự bị | |||
Fiachra Pagel | David Odumosu | ||
Matthew O'Brien | Noah Lewis | ||
Emre Topcu | Axel Sjoeberg | ||
Warren Davis | Vladislav Kreida | ||
Callum Ralph | Ben McCormack | ||
Darragh Noone | Adam Murphy | ||
Michael Leddy | Mark Doyle | ||
Serge Atakayi | |||
Eoin Doyle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại