![]() Dayle Rooney 18 | |
![]() Darragh Burns 21 | |
![]() James Abankwah (Thay: Jack Scott) 46 | |
![]() Ben McCormack (Thay: Adam O'Reilly) 58 | |
![]() Adam Murphy (Thay: Billy King) 59 | |
![]() James Clarke 61 | |
![]() Chris Lyons (Thay: Dean Williams) 64 | |
![]() Georgie Poynton 67 | |
![]() Darragh Burns 76 | |
![]() Tunde Owolabi (Thay: Mark Doyle) 76 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Drogheda United
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
St. Patrick's Athletic (4-4-2): Joseph Anang (1), Anthony Breslin (19), Tom Grivosti (5), Joe Redmond (4), Jack Scott (2), Darragh Burns (17), Chris Forrester (8), Billy King (15), Adam O'Reilly (16), Mark Doyle (14), Eoin Doyle (9)
Drogheda United (4-5-1): Sam Long (31), Keith Cowan (5), Dane Massey (14), Sean Roughan (2), Evan Weir (3), Gary Deegan (8), James Clarke (22), Darragh Nugent (24), Georgie Poynton (26), Dayle Rooney (16), Dean Williams (17)

St. Patrick's Athletic
4-4-2
1
Joseph Anang
19
Anthony Breslin
5
Tom Grivosti
4
Joe Redmond
2
Jack Scott
17
Darragh Burns
8
Chris Forrester
15
Billy King
16
Adam O'Reilly
14
Mark Doyle
9
Eoin Doyle
17
Dean Williams
16
Dayle Rooney
26
Georgie Poynton
24
Darragh Nugent
22
James Clarke
8
Gary Deegan
3
Evan Weir
2
Sean Roughan
14
Dane Massey
5
Keith Cowan
31
Sam Long

Drogheda United
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Jack Scott James Abankwah | 64’ | Dean Williams Chris Lyons |
58’ | Adam O'Reilly Ben McCormack | ||
59’ | Billy King Adam Murphy | ||
76’ | Mark Doyle Tunde Owolabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Bermingham | Killian Cailloce | ||
Ben McCormack | Luke Heeney | ||
Adam Murphy | Dylan Grimes | ||
Jason McClelland | Mohamed Boudiaf | ||
Ronan Coughlan | Chris Lyons | ||
Tunde Owolabi | Mark Hughes | ||
James Abankwah | Andrew Quinn | ||
David Odumosu | Colin McCabe | ||
Sam Curtis | Ryan Brennan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại