![]() Colin McCabe 5 | |
![]() (Pen) Eoin Doyle 6 | |
![]() Darragh Markey 16 | |
![]() Anthony Breslin 23 | |
![]() Joe Redmond 35 | |
![]() Barry Cotter (Thay: Sam Curtis) 46 | |
![]() Mark Doyle (Thay: Thijs Timmermans) 46 | |
![]() Adam O'Reilly 55 | |
![]() Adam Foley (Thay: Dylan Grimes) 68 | |
![]() Ryan Brennan (Thay: Dayle Rooney) 69 | |
![]() Mark Doyle (Kiến tạo: Joe Redmond) 70 | |
![]() Chris Lyons (Thay: Darragh Nugent) 71 | |
![]() Jamie Lennon (Thay: Eoin Doyle) 75 | |
![]() Dane Massey (Thay: Georgie Poynton) 76 | |
![]() Tunde Owolabi (Thay: Serge Atakayi) 88 | |
![]() Luke Heeney 89 | |
![]() Harry Brockbank 89 | |
![]() Barry Cotter 90+2' | |
![]() (Pen) Chris Forrester 90+5' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs St. Patrick's Athletic
số liệu thống kê

Drogheda United

St. Patrick's Athletic
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Drogheda United vs St. Patrick's Athletic
Drogheda United (4-4-2): Colin McCabe (1), Luke Heeney (21), Andrew Quinn (4), Evan Weir (3), Georgie Poynton (26), Gary Deegan (8), Darragh Nugent (24), Darragh Markey (7), Dayle Rooney (16), Dylan Grimes (10), Dean Williams (17)
St. Patrick's Athletic (4-2-3-1): Danny Rogers (21), Harry Brockbank (12), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (19), Thijs Timmermans (25), Chris Forrester (8), Sam Curtis (22), Adam O'Reilly (16), Serge Atakayi (7), Eoin Doyle (9)

Drogheda United
4-4-2
1
Colin McCabe
21
Luke Heeney
4
Andrew Quinn
3
Evan Weir
26
Georgie Poynton
8
Gary Deegan
24
Darragh Nugent
7
Darragh Markey
16
Dayle Rooney
10
Dylan Grimes
17
Dean Williams
9
Eoin Doyle
7
Serge Atakayi
16
Adam O'Reilly
22
Sam Curtis
8
Chris Forrester
25
Thijs Timmermans
19
Anthony Breslin
5
Tom Grivosti
4
Joe Redmond
12
Harry Brockbank
21
Danny Rogers

St. Patrick's Athletic
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Dylan Grimes Adam Foley | 46’ | Sam Curtis Barry Cotter |
69’ | Dayle Rooney Ryan Brennan | 46’ | Thijs Timmermans Mark Doyle |
71’ | Darragh Nugent Chris Lyons | 75’ | Eoin Doyle Jamie Lennon |
76’ | Georgie Poynton Dane Massey | 88’ | Serge Atakayi Tunde Owolabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Fiachra Pagel | David Odumosu | ||
Chris Lyons | Barry Cotter | ||
Darragh Noone | Ben McCormack | ||
Lee Steacy | Billy King | ||
Adam Foley | Jamie Lennon | ||
Dane Massey | Jason McClelland | ||
Ryan Brennan | Ronan Coughlan | ||
Emre Topcu | Tunde Owolabi | ||
Stevan Stanic-Floody | Mark Doyle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại