![]() Joe Redmond 23 | |
![]() Adam O'Reilly 35 | |
![]() Billy King (Kiến tạo: Chris Forrester) 41 | |
![]() Dayle Rooney (Thay: Adam Foley) 62 | |
![]() James Clarke (Thay: Darragh Nugent) 66 | |
![]() Tunde Owolabi (Thay: Ben McCormack) 70 | |
![]() Ryan Brennan 73 | |
![]() Chris Lyons (Thay: Luke Heeney) 77 | |
![]() Dayle Rooney 83 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Billy King) 85 | |
![]() Eoin Doyle (Kiến tạo: Tunde Owolabi) 86 | |
![]() Kyle Robinson (Thay: Chris Forrester) 90 | |
![]() Mark Doyle (Kiến tạo: Kyle Robinson) 90+1' | |
![]() Colin McCabe 90+5' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Drogheda United
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
St. Patrick's Athletic (4-2-3-1): Joseph Anang (1), Jack Scott (2), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (19), Adam O'Reilly (16), Chris Forrester (8), Ben McCormack (18), Billy King (15), Mark Doyle (14), Eoin Doyle (9)
Drogheda United (4-3-2-1): Colin McCabe (1), Luke Heeney (21), Andrew Quinn (4), Evan Weir (3), Dane Massey (14), Darragh Nugent (24), Ryan Brennan (19), Darragh Markey (7), Gary Deegan (8), Adam Foley (11), Dean Williams (17)

St. Patrick's Athletic
4-2-3-1
1
Joseph Anang
2
Jack Scott
4
Joe Redmond
5
Tom Grivosti
19
Anthony Breslin
16
Adam O'Reilly
8
Chris Forrester
18
Ben McCormack
15
Billy King
14
Mark Doyle
9
Eoin Doyle
17
Dean Williams
11
Adam Foley
8
Gary Deegan
7
Darragh Markey
19
Ryan Brennan
24
Darragh Nugent
14
Dane Massey
3
Evan Weir
4
Andrew Quinn
21
Luke Heeney
1
Colin McCabe

Drogheda United
4-3-2-1
Thay người | |||
70’ | Ben McCormack Tunde Owolabi | 62’ | Adam Foley Dayle Rooney |
85’ | Billy King Jason McClelland | 66’ | Darragh Nugent James Clarke |
90’ | Chris Forrester Kyle Robinson | 77’ | Luke Heeney Chris Lyons |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Dodd | Aaron Davis | ||
Kyle Robinson | Dylan Molloy | ||
Tunde Owolabi | James Clarke | ||
Ross Fay | Charles Mutawe | ||
Jason McClelland | Dayle Rooney | ||
Kian Corbally | Chris Lyons | ||
Ian Bermingham | Keith Cowan | ||
Ben Curtis | Georgie Poynton | ||
David Odumosu |
Nhận định St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại