Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Barry Baggley 7 | |
![]() Zishim Bawa 20 | |
![]() Conor Kane 32 | |
![]() Ryan Brennan 44 | |
![]() Warren Davis (Thay: Joshua Thomas) 68 | |
![]() Romal Palmer (Thay: Barry Baggley) 72 | |
![]() Mason Melia (Thay: Zack Elbouzedi) 73 | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: Zishim Bawa) 73 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Darragh Markey) 73 | |
![]() Shane Farrell 75 | |
![]() Luke Dennison 80 | |
![]() Ryan McLaughlin (Thay: Axel Sjoeberg) 85 | |
![]() Romal Palmer 86 | |
![]() George Cooper (Thay: James Bolger) 90 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Jake Mulraney) 90 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Drogheda United


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Jason McClelland.
James Bolger rời sân và được thay thế bởi George Cooper.

Thẻ vàng cho Romal Palmer.
Axel Sjoeberg rời sân và được thay thế bởi Ryan McLaughlin.

Thẻ vàng cho Luke Dennison.

Thẻ vàng cho Shane Farrell.
Darragh Markey rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
Zishim Bawa rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Mason Melia.
Barry Baggley rời sân và được thay thế bởi Romal Palmer.
Joshua Thomas rời sân và được thay thế bởi Warren Davis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryan Brennan.

Thẻ vàng cho Conor Kane.

Thẻ vàng cho Zishim Bawa.

Thẻ vàng cho Barry Baggley.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (3), Jamie Lennon (6), Brandon Kavanagh (14), Jake Mulraney (20), Aidan Keena (18), Barry Baggley (19), Zack Elbouzedi (7)
Drogheda United (3-4-1-2): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), Conor Kane (3), Owen Lambe (23), James Bolger (18), Ryan Brennan (19), Shane Farrell (17), Darragh Markey (7), Zishim Bawa (16), Josh Thomas (9)


Thay người | |||
72’ | Barry Baggley Romal Palmer | 68’ | Joshua Thomas Warren Davis |
73’ | Zack Elbouzedi Mason Melia | 73’ | Zishim Bawa Thomas Oluwa |
85’ | Axel Sjoeberg Ryan McLaughlin | 73’ | Darragh Markey Luke Heeney |
90’ | Jake Mulraney Jason McClelland | 90’ | James Bolger George Cooper |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Jack Brady | ||
Romal Palmer | George Cooper | ||
Mason Melia | Aaron Harper-Bailey | ||
Al Amin Kazeem | Kieran Cruise | ||
Chris Forrester | Thomas Oluwa | ||
Luke Turner | Luke Heeney | ||
Conor Carty | Warren Davis | ||
Ryan McLaughlin | Conall Cronin | ||
Jason McClelland | Bridel Bosakani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 12 | 29 | H H T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T B B T |
5 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 5 | 25 | B H T B H |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | H B B T B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại